CHỊ PHẢI in English translation

you have to
bạn phải
bạn cần
bạn có
anh phải
cậu phải
cô phải
em phải
ông phải
con phải
ngươi phải
you must
bạn phải
anh phải
bạn cần
bạn nên
con phải
cô phải
cậu phải
ông phải
ngươi phải
em phải
you need
bạn cần
bạn phải
anh cần
cô cần
bạn nên
cậu cần
em cần
cần thiết
bạn muốn
cần phải
you should
bạn nên
anh nên
nên
cô nên
cậu nên
bạn cần phải
em nên
ông nên
phải
cần
you gotta
phải
bạn phải
cô phải
em phải
anh cần phải
anh nên
bạn cần
anh cần
cậu nên
cậu cần
you got
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
you ought to
bạn nên
bạn phải
bạn cần
anh phải
anh nên
cô nên
cậu nên
cô phải
ông phải
cậu phải
you had to
bạn phải
bạn cần
bạn có
anh phải
cậu phải
cô phải
em phải
ông phải
con phải
ngươi phải

Examples of using Chị phải in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị, có một sự thật chị phải biết về Choi Do Il.
In-joo, there's something you should know about Choi Do-il.
Chị phải tin em.
You gotta believe me.
Chị phải tin anh ấy thôi.
You got to trust him.
Chị phải thừa nhận là cô ấy làm việc rất giỏi.
You have to admit she's really good at her job though.
Chị phải hiểu tôi và bạn tôi.
Here's the thing you need to understand about me and my friends.
Chị phải đi cùng với một người đàn ông trong căn nhà này. Hừm.
You ought to have gone with the man in the house. Hmm.
Chị phải gặp anh ta.
You should see him.
Chị phải tin anh ấy thôi.
You gotta trust him.
Chị phải bảo vệ em chứ.
I'm supposed to protect you.
Lúc nào đó, chị phải chịu trách nhiệm cho lựa chọn của chị..
At some point, you have to take responsibility for your choices.
Chị phải đi mau! Đây.
You got to go! Here.
Rất tiếc khi chị phải bỏ máy quay.
Sorry you had to give up your camera.
Chị phải ăn nhiều lên chị mới mập lên được, Nanno.
You need to eat a lot so you become fatter, Nanno.
Chị phải phủ nhận chứ.
You should deny it.
Chị phải đi đi! Không!
You gotta go! No!
Chị phải quay video ca nhạc, và chị… Làm ơn. Video ca nhạc?
I'm supposed to be shooting this music video and… Please.- Music video?
Chị phải ăn trước khi đến bệnh viện.
You got to eat before you go to the hospital.
chắc chị phải biết.
Emma, and you ought to know.
Không.- Đúng. Xem này, chị phải nhìn vào cột này, Audrey.
Yeah.-Well, no. See, you have to look at this column, Audrey.
Chị phải tốt nghiệp trung học ở đây, đúng không?
You had to graduate high school here, yeah?
Results: 897, Time: 0.0795

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English