CHỊ CÓ NGHĨ in English translation

do you think
bạn nghĩ
anh nghĩ
nghĩ
cậu nghĩ
cô nghĩ
anh tưởng
ngươi tưởng
mày tưởng
you think she may

Examples of using Chị có nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị có nghĩ Al khá hơn Chili?
You think Al is a step up from Chili?
Chị có nghĩ cuộc sống sẽ thay đổi ít nhiều?
Do you think you life would change a bit?
Đang ở với bố không? Chị có nghĩ là Banana….
Is with Dad now? Do you think that, um… Banana.
Phán xét từ kinh nghiệm cá nhân của chị trong tù, chị có nghĩ rằng Hà Nội đang thi hành nghĩa vụ pháp lý đó?
Judging from your experience in prison, do you think Hanoi is living up to its legal obligations?
KB: Chị có nghĩ rằng nó thể khiến chị chỉ được coi là một nhà thơ chứ không phải là nữ thi sĩ?
KB: Do you think it is possible to be considered a poet without being considered a female poet?
chị có nghĩ mẹ đã làm gì đi nữa,
Whatever you think she may have done, consider the possibility
Chị có nghĩ đây là một lí do của thái độ hân hoan chiến thắng ở Trung Quốc?
Do you think this is a reason for the triumphalism in China?
Japanime: Chị có nghĩ là sẽ một bản“ Dragon Ball” mới trong tương lai không?
Paste: Do you think there will be another Azure Ray album in the future?
Chị có nghĩ nếu chuyện gì đó xảy ra, thì nó đã xảy ra ở đó? Tôi biết.
Do you think if something happened, it happened there? I know.
Em tự hỏi… chị có nghĩ Lord St. Vincent thể tìm ra quá khứ bí ẩn của Mr. Rohan không?
I wonder… do you think Lord St. Vincent could find out more about Mr. Rohan's mysterious past?
Chị có nghĩ, thượng đế sẽ tha thứ cho chúng ta… những gì chúng ta đã làm trong quá khứ?
Do you think God will forgive us… For what we did in the past?
Chị có nghĩ đó là lý do khiến mình không nhận được nhiều sự bình chọn?
Don't you think that is why you don't get so many roles?
Dù cho chị có nghĩ là phong cách chiến đấu mới,
Even when I think of a new way of fighting,
nó nhìn kiểu như… chị có nghĩ mọi người nhìn vào chị như kiểu.
it does look like you think everyone's looking at you, like.
CPJ: Chị có nghĩ rằng việc kêu gọi nhà cầm quyền Việt Nam chấp nhận cho chị Tần được hoãn thi hành án, để ra bên ngoài điều trị là một điều thực tế?
CPJ: Do you think appealing to the Vietnamese authorities to grant a temporary release to Tan so that she may receive proper medical treatment is realistic?
Nhưng chị có nghĩ.
Chị có nghĩ Lord St.
Do you think Lord St.
Chị có nghĩ ở đó.
Do you think there's.
Chị có nghĩ họ biết…?
Do you think they know we're?
Chị có nghĩ đây là trùng hợp.
Do you really think it's a coincidence.
Results: 2375, Time: 0.0242

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English