CHỐNG CHÁY in English translation

flame retardant
chống cháy
chậm cháy
ngọn lửa chậm
ngọn lửa chống cháy
khả năng chống cháy
ngọn lửa retardant
fireproof
chống cháy
chịu lửa
fire resistant
chống cháy
lửa chống
khả năng chống cháy
chịu lửa
hỏa hoạn kháng
fire retardant
chống cháy
chậm cháy
chữa cháy
cháy retardant
ngọn lửa retardent
fire proof
chống cháy
bằng chứng lửa
cháy bằng chứng
fire resistance
chống cháy
khả năng chống cháy
chịu lửa
khả năng kháng cháy
kháng cháy
khả năng chịu lửa
kháng hỏa
kháng lửa
flame resistant
chống cháy
ngọn lửa kháng
chịu lửa
khả năng chống cháy
anti-fire
chống cháy
flame retardancy
chống cháy
khả năng chống cháy
ngọn lửa retardancy
flame resistance
chống cháy
ngọn lửa kháng
khả năng chống cháy
anti-flaming
anti-burn
fire resisting

Examples of using Chống cháy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể làm thành thảm chống cháy.
Can be made into anti-fire mat.
Chất liệu: PC+ ABS chống cháy 3 mm.
Material: PC+ABS flame resistance 3mm.
Các tài liệu của bìa là chống cháy.
The material of cover is anti-burn.
Hiệu quả cách nhiệt tốt và chống cháy tốt.
Good insulation effect and good flame retardancy.
Hộp chống cháy Chất liệu:
Explosion-proof box Material:
Kiểu quản lý này được gọi là“ quản lý bị động,” hay“ chống cháy”.
This type of management is called"reactive management," or"firefighting.".
Và bề mặt là chống cháy.
And the surface is anti-burn.
Tính năng tốt: Chống cháy.
Good features: Flame Resistance.
Máy điện chống cháy nổ.
Explosion-proof Electric Machinemore.
Chống Cháy Silicone Sealant phát triển, các sản phẩm chống cháy thêm giống mới.
Fire Resistant Silicone Sealant developed, fire protection products add new varieties.
Sử dụng bọt chống cháy mật độ cao và vải chống cháy cao cấp.
Using high density fire-proof foam& high-class anti-burn fabric.
Hệ thống cho ăn tự động chống cháy nổ;
Explosion-proof automatic feeding system; more effort;
Cấu trúc được lưu ý cho các yêu cầu chống cháy.
The structure is noted for fire protection requirements.
Quần yếm chống cháy nhẹ với gương phản xạ Hình ảnh& Hình ảnh.
Lightweight anti fire electrician coveralls with reflector Images& Photos.
Nó là hoàn toàn chống cháy và có thể kéo dài mà không cần trung gian.
It is totally fire-proof and can span long without middle propping.
Trung Quốc quần yếm chống cháy nhẹ với gương phản xạ Các nhà sản xuất.
Lightweight anti fire electrician coveralls with reflector China Manufacturer.
Công nghệ chống cháy mới mở rộng thêm các trường hợp sử dụng đó.
The new flame-resistant tech expands those use cases further.
Đầu cân chống cháy và nổ.
Anti fire and explosion.
Vỏ bọc PVC màu xanh chống cháy cung cấp hiệu quả tuyệt vời của thuốc chống nấm.
The flame-resistant blue PVC sheath provides excellent effect of antiflaming.
Chống cháy, an toàn và chống trộm.
Anti fire, safety and burglary resistant.
Results: 2056, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English