CHỜ ĐỢI KẾT QUẢ in English translation

waiting for the results
chờ kết quả
đợi kết quả
awaiting the outcome
đang chờ đợi kết quả
chờ kết quả
waiting for the outcome
chờ kết quả
đợi kết quả
wait for the results
chờ kết quả
đợi kết quả
waiting for the result
chờ kết quả
đợi kết quả
await the outcome
đang chờ đợi kết quả
chờ kết quả
wait for the result
chờ kết quả
đợi kết quả
await the results
awaited the outcome
đang chờ đợi kết quả
chờ kết quả
wait for the outcome
chờ kết quả
đợi kết quả

Examples of using Chờ đợi kết quả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cả gia đình đang hồi hộp chờ đợi kết quả.
The whole family eagerly awaited the results.
Mọi người đang hồi hộp chờ đợi kết quả của cuộc gặp.
They are anxiously waiting on the outcome of the meeting.
Ông kêu gọi chờ đợi kết quả điều tra.
He called on people to wait for the results of the investigation.
Tôi về nhà chờ đợi kết quả.
And I went home to await the results.
Ông rút lui về chờ đợi kết quả cuộc diễn biến.
He sat back to await the result.
Trong khi chờ đợi kết quả.
While waiting for some results.
Đừng bao giờ chờ đợi kết quả.
You should never expect results.
Có thể tiến hành điều trị trong khi chờ đợi kết quả của những xét nghiệm này.
They may be put on treatment whilst awaiting results of tests.
Hiện, giới đầu tư đang chờ đợi kết quả từ Hội nghị thượng đỉnh G20.
At present, most of the economists are anticipating the outcome of G20 summit.
Tôi đang chờ đợi kết quả của vụ kiện này.
I'm looking forward the result of this lawsuit.
Cám ơn bác nhé chờ đợi kết quả ạ.
Thank you… will wait for results.
Chờ đợi kết quả.
Waiting for a result.
Chúng ta cần chờ đợi kết quả từ nhóm điều tra chung.
Gt;>>“We need to wait for results of a joint investigative group.
chờ đợi kết quả trả về.
Waiting for results to come back.
Chúng tôi chờ đợi kết quả của những cuộc đối thoại đó”.
We're awaiting the outcome of those discussions.
Bầu cử Tổng thống Mỹ: Chờ đợi kết quả bỏ phiếu.
USA Presidental Election- Expected Outcomes of Votes.
Không có nhu cầu chờ đợi kết quả.
No need to wait for results.
Chính vì vậy, sẽ giúp bạn giảm bớt thời gian chờ đợi kết quả.
Doing so allows us to shorten your wait for results.
Tôi vừa mới bắt đầu đặt mua gói hàng đầu tiên và đang chờ đợi kết quả.
I recently had my first transfer and am awaiting results.
Vì không ai muốn phải tốn nhiều thời gian chờ đợi kết quả.
Nobody wants to spend much time on waiting for the result.
Results: 160, Time: 0.033

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English