CHỢT in English translation

suddenly
đột nhiên
đột ngột
bỗng nhiên
bất ngờ
bỗng
bỗng dưng
thình lình
chợt
bất thình lình
just
chỉ
vừa
ngay
cứ
giống
mới
hãy
thôi
cần
then
sau đó
thì
rồi
lúc đó
hãy
when
khi
lúc
came
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau
occurred
xảy ra
xuất hiện
diễn ra
xẩy ra
xảy đến
come
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau

Examples of using Chợt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng rồi tôi chợt nhận ra… họ có nhau,
I understood, however faintly: they had each other,
Nó bỏ vào phòng và chợt nhận thấy thứ gì đó.
He entered the room and immediately sensed something was.
Tôi chợt nhận ra đây là ngôi nhà mới của tôi.
I immediately knew that this was my new home.
Chợt biến thành niềm đau.
Soon turned to pain.
Chợt anh dừng lại, nhìn tôi.
Once you stopped, watching me.
Chợt, tôi thấy tóc ông bạc trắng.
All of a sudden, I see a white hair.
Hắn chợt nghĩ đến số tuổi hai mươi của mình.
In a sudden, he thought of his age of 20.
Tôi chợt nghĩ đến những con đường ở Hồng kông.
I immediately thought of the roads in Honduras.
Chợt nhớ về bài hát này….
Immediately thought of this song….
Chợt nhận ra ngay bên cạnh mình cũng có rất nhiều người" giống mình".
I realize that there are a LOT of people'just like me' out there.
Lan chợt phát hiện mình rất yêu thích đọc sách.
Zara soon discovered that she loved to read.
Bất giác tôi chợt nhớ tới một bài hát cũ.
All of a sudden I remembered an old song.
Chợt… Tôi thấy chính mình!
And then, I see myself!
Một ý nghĩ chợt đến với Robert.
A sudden thought came to Robert.
Chợt nhận ra mình là người yêu của Chúa.
And I realize now that I am God's handmaid.
Tôi chợt nhận ra đây là một khảo nghiệm.
I sensed immediately that this was a test.
Tôi chợt nghĩ đến những tấm ảnh của chính tôi.
I immediately thought about my own photos.
Chợt, ánh mắt Noah rét lạnh.
Hearing that, Noah's eyes became cold.
Tôi chợt hiểu rằng đó là ý nghĩa giấc mơ của tôi.
I knew immediately that was the meaning of the dream.
Chợt cô muốn tìm một người đàn ông cho cuộc đời mình.
I think you should look for another man for your life.
Results: 847, Time: 0.0452

Top dictionary queries

Vietnamese - English