CHA CON in English translation

your father
cha con
bố con
cha anh
cha cô
cha của bạn
cha ngươi
bố anh
bố cô
bố cậu
cha cậu
your dad
bố cháu
bố con
bố anh
bố cậu
bố em
bố cô
cha của bạn
bố của bạn
cha con
cha anh
your daddy
bố cháu
bố con
bố cậu
cha con
bố anh
cha cô
bố cô
cha anh
bố của bạn
cha cháu
paternity
quan hệ cha con
cha
cha con
phụ hệ
quan hệ
phép làm cha
mối quan hệ cha
papa
bố
cha
ba
con
my parents
bố mẹ
cha mẹ tôi
cha tôi
mẹ của tôi
his son
con trai
con ngài
con ông
con của người
đứa con trai của mình
đứa con trai của ông
parent-child
giữa cha mẹ và con cái
cha mẹ
cha con
phụ huynh

Examples of using Cha con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cha con đã chết trong một tai nạn xe trước khi con được sinh ra.
Your daddy died in a car accident before you were born.
Hãy đi chờ cha con gọi. Thôi. Thôi.
Let's go wait for your daddy to call. Come on.
Cha con, sẽ chăm sóc con thật tốt khi mẹ đi vắng.
Your daddy, he's gonna take real good care of you while I'm gone.
Cha con là người đam mê công việc.
Your daddy is a loving working man.
Đó chính xác là điều cha con sẽ làm”.
That's what your daddy would do.”.
Ta sẽ cho con xem những mánh mà cha con chưa bao giờ mơ tới.
I will show you tricks your daddy never even dreamed of.
Mẹ phải nói chuyện với con về cha con.
I have to speak to you about your daddy.
Hãy đi chờ cha con gọi.
Let's go wait for your daddy to call.
Từ cha con đã học được.
From my dad I learned.
Cha con muốn gặp con lần cuối.
Dad wants to see you one last time.
Mấy cha con đã trông thấy ông ta à?
Have your parents seen him?”?
Cha con chụp cùng một kiểu ảnh trong suốt 27 năm.
Father has been taking the same picture for 27 years with his son.
Mẹ và cha con cần nói chuyện với anh ta.
So you and his father have to talk to him.
Vâng có,” tôi trả lời“ Cha con có nói những điều như thế”.
Yes,' I answered,‘your brother said something like that.'.
Cha con chiến đấu cho cuộc sống.
My dad fought for his life.
Con muốn cha con hát cho con nghe.
I want my daddy to sing to me.
Cha con chết rồi, con ơi!
Daddy was dead, Child!
Mẹ và cha con vài ngày nữa sẽ về.”.
Your mommy and daddy will be back in a couple of days.
Thiệt là cha con ổng???
Is it true that he is your dad???”?
Bị cha con bỏ rơi?
Abandoned by my father?
Results: 1011, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English