Examples of using Chat với in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chị muốn chat với em.
Sáng nay mình có chat với support về vụ này.
Ở hộp chat với khách hàng.
Chat với Edna Mode.
Mình muốn chat với tất cả mọi người!
Chat với bạn bè của bạn bằng tiếng Anh.
Chat với duc.
Bấm để Chat với Julie.
Chat với Andy.
Hình 3: Bắt đầu chat với một bạn bè trên Jitsi.
Họ chat với nhau hàng ngày,
Chat với Nhà khoa học.
Chat với Uni.
U SỐNG chat với cô gái.
Chat với support.
Chat với Mr. Đạt.
Hãy chat với chúng tôi ngay hôm nay.
Chat với chúng tôi.
Chat với V6.
Bạn không còn trong chat với SharickPoilu.