CHO ANH VỀ in English translation

me about
tôi về
tôi về việc
với em về
con về
tôi khoảng
với anh về
tao về
tớ về
với mẹ về
him about
ông về
anh ấy về
ngài về
cậu về
hắn về
nó về
chàng về
ổng về
họ về
bé về
him of
của ông
ngài về
cho ông về
anh của
của hắn
với người về
với cậu ấy về
bé về
hắn đến sự
của kẻ
you on
bạn trên
anh trên
em trên
cô trên
cậu trên
các con trên
ngươi trên
ông trên
mình trên
chị trên
to you about
với bạn về
với anh về
với cậu về
với ông về
với cô về
với em về
với con về
với chị về
với bà về
với mày về
him on
anh ta trên
anh ta vào
ông trên
ngài trên
nó trên
hắn trên
nó lên
người trên
cô ấy trên
hắn ở
to me about
với tôi về
cho tôi về
với em về
với ta về
với con về
với tao về
với anh về
cho tôi khoảng
với cha về
tôi về việc
let you back

Examples of using Cho anh về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ giảng cho anh về rượu nho và rượu mạnh!”.
I will speak out to you concerning wine and liquor,'.
Tôi tìm mọi cách cho anh về Ankara càng sớm càng tốt.
My whole thing is to get you to Ankara as fast as possible.
Chẳng phải Tôi đã thông báo cho Anh về buổi họp đó sao?
Did I not call out to you in those meetings?
Tôi lấy làm tiếc thông báo cho anh về cái chết của Spectre Số 6.
I regret to inform you all of the death of SPECTRE Number Six.
Tôi sẽ kể cho anh về họ.- À.
I will tell you about them.- Well.
Tôi kể cho anh về Sammy Jankis chưa?
Have I told you about Sammy Jankis?
Tôi sẽ nói cho anh về" Người đẹp".
I will tell you about Rosebud.
Tôi đã kể cho anh về vợ tôi.
And I told you about my wife.
Em nói cho anh về Dylar đi.
You will tell me all about Dylar.
Tôi đã nói cho anh về cuộc đời khác của tôi.
I told you about my other life.
Tôi đã kể cho anh về toàn bộ cuộc đời.
I have told you about my whole life.
Họ cho anh về sớm.
They let me go early.
Tôi đã kể cho anh về sự cố trên máy bay.
I told you about the incident on the plane.
Vậy ai đã kể cho anh về ba mẹ của tôi?
Then who told you about my parents?
Tôi có một thứ cho anh về câu hỏi cuối.
I think I have got something for you on that last question.
Để tôi nói cho anh về Tiến sĩ Daniel.
Let me tell you about Dr. Daniel.
Mật vụ Dunham đã kể cho anh về vụ tấn công… của David Robert Jones rồi chứ?
By David Robert Jones? Agent Dunham told you about the attack?
Tôi sẽ kể cho anh về Tháp chuông Hạnh phúc.
I will tell you about the Bell Tower of Happiness.
Đúng, lát nữa sẽ giải thích cho anh về nó.”.
Yes, it will all be explained to you later.".
Tôi sẽ không cho anh về.
I won't let you leave.
Results: 112, Time: 0.1133

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English