Examples of using Quà cho anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có quà cho anh đây.
Và quên mất mình phải mua quà cho anh.”.
Em giấu quà cho anh ở đây.
Ra đi, em có quà cho anh nè.
Tôi có quà cho anh đây.
À phải, chúng tôi có quà cho anh.
Em có quà cho anh đây.
Rồi.- Tôi có quà cho anh đó.
Thứ này giống quà cho anh hơn.
Tôi có quà cho anh đây.
tôi có mua quà cho anh này!
Em xin lỗi vì không có thời gian chuẩn bị quà cho anh.
Em họ anh có quà cho anh.
Được rồi, có quà cho anh đây. Chưa từng khỏe hơn.
Tôi có rất nhiều quà cho anh.
HD tìm kiếm" Quà cho anh"( Vietnamobile).
Quà cho anh đây.
Em có quà cho anh đây.
Tôi mua quà cho anh.
Em có quà cho anh. Đây.