QUÀ CHO ANH in English translation

present for you
quà cho anh
quà cho cậu
trình bày cho bạn
quà cho em
quà cho mày
quà cho cô
gift for you
quà cho anh
quà tặng cho bạn
quà cho em
quà cho cô
quà cho cậu
món quà cho ngươi
quà cho ngươi
món quà cho ông
món quà dành cho bạn
quà cho chị
something for you
cái gì đó cho bạn
điều gì đó cho bạn
gì đó cho bạn
thứ cho anh
gì đó cho cô
gì đó cho cậu
gì đó cho em
một thứ cho em
một cái gì đó cho anh
gì đó cho anh
package for you
gói cho bạn

Examples of using Quà cho anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
quà cho anh đây.
I have a present for you.
Và quên mất mình phải mua quà cho anh.”.
I forgot to buy a gift for you.".
Em giấu quà cho anh ở đây.
I hid a present for you in here.
Ra đi, em có quà cho anh nè.
Follow me, I have a gift for you.
Tôi có quà cho anh đây.
I have got a present for you.
À phải, chúng tôi có quà cho anh.
Oh, yes, we have a gift for you.
Em có quà cho anh đây.
We have a present for you.
Rồi.- Tôi có quà cho anh đó.
I have a gift for you.
Thứ này giống quà cho anh hơn.
This is more like a present for you.
Tôi có quà cho anh đây.
I got a present for you.
tôi có mua quà cho anh này!
l got a present for you.
Em xin lỗi vì không có thời gian chuẩn bị quà cho anh.
I apologize that I haven't prepared a present for you.
Em họ anhquà cho anh.
Your cousin has a present for you.
Được rồi, có quà cho anh đây. Chưa từng khỏe hơn.
All right, well, got a present for ya. Never better.
Tôi có rất nhiều quà cho anh.
I have got so many presents for you.
HD tìm kiếm" Quà cho anh"( Vietnamobile).
Weddin' present for ye.".
Quà cho anh đây.
Here's a gift for you.
Em có quà cho anh đây.
And to think I got you a gift.
Tôi mua quà cho anh.
So I got you a present.
Em có quà cho anh. Đây.
Here. I got you a gift.
Results: 122, Time: 0.0477

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English