CHO BIẾT VỀ in English translation

told about
nói về
kể về
biết về
said about
nói về
cho biết khoảng
biết về
kể về
tell about
nói về
kể về
biết về
tells about
nói về
kể về
biết về
says about
nói về
cho biết khoảng
biết về
kể về
informed about
thông báo về
thông tin về

Examples of using Cho biết về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dưới đây, Haner chia sẻ những điều hình dáng đôi môi cho biết về cá tính của bạn dựa trên những nghiên cứu về thuật xem tướng bà học được từ y học Trung Quốc.
Here, Haner lays out what your lip shape says about you based on her studies in face reading derived from Chinese medicine.
Và tác động cho biết về ảnh hưởng của sự bất thường trong hành vi người dùng và cả dữ liệu được lưu trong cơ sở dữ liệu.
And the impact tells about the influence made by the irregularities of the user behavior and also on the data saved in the databases.
Hãy xây dựng và mô hình hóa kế hoạch kinh doanh của bạn bằng cách tạo biểu đồ và đồ thị sẽ cho biết về dự án của bạn thậm chí còn tốt hơn bạn sẽ làm.
Visualize your business plan by creating charts and graphs that will tell about your project even better than you will.
Dưới đây là những gì Tiến sĩ D' Adamo cho biết về các loại thực phẩm và chế độ tập luyện sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu thể dục theo loại máu.
Here's what Dr. D'Adamo says about what foods and workouts will help you reach your blood type's fitness goals.
Thẻ Title vô cùng cần thiết trong SEO, vì nó cho biết về nội dung trên webpage đó.
Title Tags are very essential in SEO, as it tells about the contents on that web page.
Những điều này xảy ra," Narendran cho biết về sự sụp đổ của liên doanh đề xuất của Tata Steel( JV) với tập đoàn Thyssenkrupp của Đức.
These things happen," Narendran said on the collapse of Tata Steel's proposed joint venture(JV) with German conglomerate Thyssenkrupp.
Nadia Murad là nhân chứng cho biết về những hành vi lạm dụng gây ra cho chính mình và những người khác.
Nadia Murad is witnessed as telling about the abuse of himself and others.
Họ không được cho biết về một số loại thuốc sẽ chữa lành vết cắn của rắn.
They were not told of some medicine that would heal them of the snake bites.
Sangiran là một trong những địa điểm quan trọng cho biết về quá trình tiến hóa của loài người.
Sangiran is one of the key sites for the understanding of human evolution.
Thay vì sử dụng các thư mục, Moore cho biết về các thuật ngữ tìm kiếm được cung cấp bởi nhiều nhà cung cấp email.
Instead of using folders, Moore suggests learning about the search terms offered by many email providers.
Tương tự, the Authority Finder cũng sẽ cho biết về trung tâm thông tin gần bạn nhất.
Similarly, the Authority Finder will also tell you about your nearest information center.
Đừng quên rằng bạn đã được cho biết về mục tiêu có thể đặt cho mình và rồi tiến tới.
Forget not what you have been told of the goal which you may set yourself and pass on.
Lonely Planet cho biết về tác động của du lịch đến thị trấn Vang Vieng," Sự tăng trưởng của Vang Vieng đã gây sốc.
Lonely Planet said of the impact of tourism upon the town of Vang Vieng,"The growth of Vang Vieng has taken its toll.
Quý vị sẽ được cho biết về bất cứ phát hiện mới nào có thể ảnh hưởng tới sự chăm sóc của quý vị.
You will be told of any new findings that may affect your child's care.
Tất cả chúng ta phong phú hơn cho biết về penicillin, bởi vì chúng ta ít có khả năng chết vì nhiễm trùng.
We are all richer for knowing about penicillin, because we're less likely to die from infections.
Chúng ta được cho biết về một liên minh các thành phố,
We are told of a league of cities, comprising Mayapan,
Ấn bản này cho biết về các quyền của quý vị và chứa các thông
This publication informs you of your rights, and includes information on the examination process
Màu sắc của rượu cho biết về trạng thái và tuổi tác của nó.
The colour of the wine will tell you about the age and the process of how it was made.
Tuy nhiên, Cha Dupont nói với tờ America rằng ngài hoàn toàn không được cho biết về những kế hoạch đó khi ngài đến giáo xứ ngày 5 tháng Năm.
Dupont, however, told America that he was not told of those plans when he arrived at the parish May 5.
Nhóm chăm sóc sức khỏe sẽ cho biết về bất kỳ hạn chế mà cần phải làm theo sau khi sinh thiết.
Your health care team will let you know about any restrictions you need to follow after the biopsy.
Results: 95, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English