CHUYÊN NGHIỆP LÀ in English translation

professional is
professionalism is
professionally is
professional are
professionalism are
professionally as
đến chuyên nghiệp như
chuyên nghiệp với tư cách là
chuyên nghiệp như là một

Examples of using Chuyên nghiệp là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đặt tên để đóng giả hoặc mạo danh tuyển thủ eSports chuyên nghiệp là không được chấp nhận dù hệ thống có cho phép chọn tên đó.
Attempting to impersonate or pretend to be an eSports professional is not acceptable, even if the system allows the name to be selected.
Chuyên nghiệp là một trong những thuộc tính quan trọng nhất mà bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ vệ sinh nhà cửa nào cũng phải sở hữu.
Professionalism is one of the most vital attribute that any home cleaning service provider must possess.
Nhà chuyên nghiệp là người có thể hoàn thầnh công việc của mình tốt nhất ngay cả khi anh ta không cảm thấy muốn làm việc đó- Alixe Cuk.
A professional is someone who can do his best work when he does not feel like it."~ Alistair Cooke.
Chuyên nghiệp là biết cách làm,
Professionalism is knowing how to do it,
Làm việc chặt chẽ với bác sĩ hoặc y tế chuyên nghiệp là một phần quan trọng trong việc tìm kiếm các chương trình điều trị đúng.
Working closely with a doctor or health care professional is an important part of finding the right treatment program.
Một buổi chụp ảnh cưới chuyên nghiệp là một chủ đề lớn hơn rất nhiều so với chỉ có 21 mẫu tạo dáng.
Shooting wedding photography professionally is a much, much bigger topic than just 21 sample poses.
Nhà chuyên nghiệp là người có thể hoàn thầnh công việc của mình tốt nhất ngay cả khi anh ta không cảm thấy muốn làm việc đó- Alixe Cuk.
A professional is a person who can do his best work when he doesn't feel like it”-Allistar Cooke.
Đối với các chuyên gia đạt được thành tích cao, cơ hội để phát triển cả cá nhân và chuyên nghiệp là rất quan trọng cho sự hài lòng công việc.
For most employees, the opportunity to develop both personally and professionally is crucial for job satisfaction.
Nhiệt tình, cảm xúc và chuyên nghiệp là những gì chúng ta có thể nói về các nghệ sĩ trong các chương trình này.
Enthusiastic, emotional and professional are what we can talk about the artists on these shows.
Một cách tuyệt vời để có được một bức ảnh trông chuyên nghiệp là để một số tấm vải trắng, màu xám hoặc màu be và đặt nó trên hai chiếc ghế.
A great way to get a photo that looks professional is to get some white, grey or beige cloth and lay it over two chairs.
Đối với các chuyên gia đạt được thành tích cao, cơ hội để phát triển cả cá nhân và chuyên nghiệp là rất quan trọng cho sự hài lòng công việc.
For high achieving professionals, the opportunity to develop both personally and professionally is crucial for job satisfaction.
nghiêm túc và chuyên nghiệp là những đặc điểm mà tôi đáp ứng.
seriousness and professionalism are the characteristics in which I respond.
Một người chuyên nghiệp là người sẽ làm tốt nhất công việc kể cả khi họ không thích nó.
A professional is someone who does their best work even when he doesn't feel like it.
Nhất quán và chuyên nghiệp là cần thiết để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng của bạn.
Being consistent and professional is necessary to building long-lasting relationships with your customers.
Loại bỏ màu Eraser của tinh luyện Salon chuyên nghiệp là một sản phẩm để loại bỏ các màu sắc mà không làm tổn hại đến tóc, đơn giản, hiệu quả và an toàn 100%.
Color remover ERASER of Affinage Salon Professional is a product to remove the colors without damaging the hair, simple, effective and 100% safe.
Hôn New York Chuyên nghiệp là người hàn quốc kết cấu đó được tích hợp trong bảng màu sắc và tất cả mọi thứ là chuyên gia chất lượng với giá phải chăng.
Kiss New York Professional is the Korean textures, which are integrated in the palette of colors and everything is professional quality at affordable prices.
Một định nghĩa của người chuyên nghiệp là một con người làm những điều thậm chí khi người đó không cảm thấy đang làm chúng.
The definition of a professional is someone who does something even when he doesn't feel like doing it.
Nhà chuyên nghiệp là người có thể hoàn thành công việc của mình một cách tốt nhất ngay cả khi anh ta không cảm thấy muốn làm việc đó.”.
A professional is someone who can do his best work even when he doesn't feel like it.".
Một người chuyên nghiệp là người sẽ làm tốt nhất công việc kể cả khi họ không thích nó.
A professional is someone who does a good job even when they don't feel like it.
UltraCompare chuyên nghiệp là một sự so sánh với các công cụ mà bạn không nên không có!
UltraCompare Professional is a compare tool you should not be without!
Results: 105, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English