Examples of using Close in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vậy mà giờ anh lại muốn close nó….
Đóng kết nối close().
Steli Efti, người sáng lập Close.
Để tránh gây war mình sẽ close Topic này.
Khi nào bán xong thì mình sẽ close.
Topic có thể close.
Hoặc kích nút Close.
Đang cài chương trình thì bị báo lỗi" msiexec. exe has encountered a problem and needs to close.
Đóng( cửa, cửa sổ)/ to close, shut.
Cứ nhấn Close.
Chị em Đẹp Close- ups.
Dẫn tới close.
Lời bài hát Close To Close. .
Mời bạn đọc thêm Close.
Bà nội trợ đen Close- ups.
Tin mới nhất từ làng… Close.
Đang cài chương trình thì bị báo lỗi" msiexec. exe has encountered a problem and needs to close.
Sử lý sự kiện Close cho Form.
Để đóng cửa sổ ta có thể dùng phương pháp close().
Nền tảng DOVU hiện đang trong giai đoạn close beta, và MVP của nó dự kiến ra mắt vào Q4, 2017.