Examples of using Glenn close in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Danh sách đề cử các hạng mục chính của Quả Cầu Vàng 2019: Phim chính kịch xuất sắc nhất:“ Black Panther”“ BlacKkKlansman”“ Bohemian Rhapsody”“ If Beale Street Could Talk”“ A Star Is Born” Nữ diễn viên chính phim chính kịch xuất sắc nhất: Glenn Close(“ The Wife”) Lady Gaga(“ A Star Is Born”) Nicole Kidman(“ Destroyer”) Melissa McCarthy(“ Can You Ever Forgive Me?”).
Diễn viên Glenn Close.
Nữ diễn viên Glenn Close.
Glenn Close đang trò chuyện với.
Glenn Close cũng rất xuất sắc.
Minh tinh 71 tuổi Glenn Close.
Glenn Close cũng rất xuất sắc.
Glenn Close đang trò chuyện với.
Cô ta là…" Glenn Close Không.
Cô ta là…" Glenn Close Không.
Minh tinh 71 tuổi Glenn Close.
Cô ta là…" Glenn Close Không.
Dự đoán người chiến thắng: Glenn Close.
Cô ta là…" Glenn Close Không.
Nữ diễn viên lão làng Glenn Close.
Glenn Close, nữ diễn viên người Mỹ.
Vâng, ừm, coi chừng nhé, Glenn Close.
Glenn Close, nữ diễn viên người Mỹ.
Con từng thấy Glenn Close gọi bánh mì dứa.
Glenn Close và Lady Gaga cũng nhau chia giải thưởng.