CON CÔ in English translation

your child
con bạn
con quý
con trẻ
em bé của bạn
trẻ em của bạn
con cái
đứa con
con anh
con em
your son
con trai
con bạn
con anh
con cô
con ngươi
thằng bé
con ngài
con của người
đứa con
con của cha
your kid
con bạn
con anh
đứa trẻ của bạn
bé của bạn
con cô
kid của bạn
con của em
con của mình
con trẻ
đứa con
your baby
em bé của bạn
em bé
con bạn
đứa bé
bé yêu của bạn
con cô
trẻ sơ sinh
con quý
bé yêu
con của mình
your daughter
con gái
con anh
con bạn
con cô
bạn gái
con bé
you
bạn
em
ông
your boy
con trai
cậu bé
cậu bé của anh
con anh
thằng bé
bạn trai
cậu trai
bạn cậu
bé của bạn
chàng trai của anh
your children
con bạn
con quý
con trẻ
em bé của bạn
trẻ em của bạn
con cái
đứa con
con anh
con em
your kids
con bạn
con anh
đứa trẻ của bạn
bé của bạn
con cô
kid của bạn
con của em
con của mình
con trẻ
đứa con
your boys
con trai
cậu bé
cậu bé của anh
con anh
thằng bé
bạn trai
cậu trai
bạn cậu
bé của bạn
chàng trai của anh

Examples of using Con cô in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con cô bị bệnh.
Your baby is sick.
Với con cô đi.
Go in the playroom with your daughter.
Mẹ không muốn con cô độc trên thế giới tàn nhẫn này.
I just don't want you to be alone in this cruel world.
Nếu con cô đang ở Pháp,
If your son is in France,
không cho phép bất cứ ai tổn thương đến con cô.
You don't let anyone hurt your child.
Nếu thành công, con cô sẽ có được môi trường phát triển tốt hơn.
If this happens, your children will grow in a better environment.
không dạy được con cô à?”.
Did you not teach your kids that?”.
Marty là con cô, không phải con tôi.
Marty is your kid, not mine.
Con cô sẽ là người đầu tiên chào đời ở nhà mới của chúng ta.
Your baby will be the first to be born in our new home.
Con cô là một con quỷ nhỏ với thanh kiếm.
Your daughter's a little demon with a sword.
Ý con cô ta đi rồi là sao?
What do you mean, she's gone?
có thể làm bất cứ điều gì để bảo vệ con cô.
You may do everything in your power to protect your child.
Tôi vừa thấy cổ đi dạo xuống đường chính với con cô.
I have just seen her strolling down the main street with your boy.
Ý là cơ hội duy nhất để tìm con cô.
You mean it's your only opportunity to find your son.
con cô sẽ có cuộc sống sung túc.
You and your children will have a wonderful life.
Tôi không biết con cô học trường này. Chào.
I didn't know your kids went to this school. Hi.
Chúng tôi đã bắt con cô, bình tĩnh đi. Carmen?
We have got your kid, now calm down. Carmen?
Của tôi. Con cô ăn cắp ở hiên nhà tôi.
Your boys stole it. It's mine.
Con cô bị ốm.
Your baby is sick.
Con cô đơn trong thế giới này.
You were alone in the world.
Results: 315, Time: 0.0488

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English