CON CỦA TA in English translation

my child
con tôi
đứa trẻ
trẻ em
con trai ta
em bé của tôi
đứa con của con
my son
con trai tôi
con mình
con mẹ
hỡi con
con ơi
đứa con
con em
con anh
my daughter
con gái tôi
em gái tôi
con trai tôi
con bé
cô gái
our kids
con mình
our baby
con chúng ta
em bé của chúng tôi
bé của chúng tôi
trẻ em của chúng tôi
baby của chúng tôi
đứa trẻ của chúng ta
my boy
con trai
con tôi
cậu bé của tôi
chàng trai
thằng bé
nhóc ạ
cậu nhóc của tôi
cậu trai
thằng nhóc
anh chàng
my children
con tôi
đứa trẻ
trẻ em
con trai ta
em bé của tôi
đứa con của con
my sons
con trai tôi
con mình
con mẹ
hỡi con
con ơi
đứa con
con em
con anh
our kid
con mình

Examples of using Con của ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người mục sư bảo," Con đã làm một điều tuyệt vời, con của ta.
The priest says,"That's a wonderful thing you did, my son.
Các con của ta sẽ thừa kế tất cả.
All my children will inherit everything.
Quyển sách là con của hai ta.
That book was our baby.
Con của ta sẽ giống em 100%.
Our kid will be 100% me.
Ngươi bắt cóc con của ta!
You took My daughter!
Ta biết từng người con của Ta.
I know all my sons.
Xin chào, con của ta.
Hello, my son.
Bố, hãy để con làm vậy. Con của ta.
Let me do this, Father. My boy.
Con của ta, đây là ngày các con hãy luôn nhớ.
My children, this is the day you shall always remember as the day that you almost.
Con của ta đáng được sống.
Our baby deserves to live.
Hoan nghênh, con của ta.
Welcome, my daughter.
Ta là Cha của các Con, và các Con đều là Con của Ta.
I am your father and you are my sons.
Matt. Có chuyện gì với con của ta vậy?
Matt. What is going on with our kid?
Con của ta, con của ta đâu?
Where are my children? My children!
Nói đi, con của ta.
Tell me, my daughter.
Đó là hai con của ta.
Those are my sons.
Matt. Có chuyện gì với con của ta vậy?
What is going on with our kid? Matt?
Con của ta đâu? Con của ta!
My children! Where are my children?
Cả hai đứa nó đều là con của ta.
They are both my sons.
Ngoại trừ ta biết rõ con của ta ở đâu.
I know where my children are.
Results: 270, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English