CON KHỎI in English translation

me from
tôi khỏi
tôi từ
ta từ
em từ
con từ
anh từ
mình từ
cản tôi
tớ từ
you from
bạn từ
ngươi khỏi
anh từ
các con khỏi
cậu từ
ngươi từ
em từ
cô từ
cậu khỏi
ông từ
child from
đứa trẻ từ
trẻ khỏi
trẻ em từ
con từ
em bé khỏi
đứa bé từ
từ nhỏ từ
her from
cô từ
cô ấy khỏi
bà từ
nó từ
nàng từ
của mình từ
con khỏi
mẹ từ
chị ấy khỏi
chị ấy từ
you out
bạn ra khỏi
bạn ra ngoài
anh ra khỏi
cô ra khỏi
các ngươi ra khỏi
anh ra
em ra khỏi
bạn thoát khỏi
cậu ra
cô ra
me out
tôi ra
tôi đi
tôi khỏi
em ra khỏi
tôi thoát khỏi
con ra khỏi
tôi ngoài
anh ra khỏi
tôi từ
tớ ra ngoài
thee from
ngươi khỏi
con khỏi
children from
đứa trẻ từ
trẻ khỏi
trẻ em từ
con từ
em bé khỏi
đứa bé từ
từ nhỏ từ
them from
chúng từ
chúng khỏi
họ từ
nó từ
to save you
để giúp bạn tiết kiệm
để tiết kiệm
để cứu bạn
để cứu anh
để cứu cô
để cứu các con
để cứu em
để cứu cậu
để cứu ngươi
để giúp bạn
from your

Examples of using Con khỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người ta sẽ tước con khỏi vòng tay mẹ.
They're gonna take you away from me.
Đến giờ mẹ con đã cướp con khỏi bố hai lần rồi.
Your mother has taken you away from me twice now.
Tại sao trước đây Ngài không xuất hiện để giải thoát con khỏi sự đau khổ?
Why did you not appear before to free me from my suffering?
Không ai và không gì có thể cướp con khỏi tay Ngài.
No one and nothing can snatch me away from your hand.
Không gì, không ai có thể cướp con khỏi bố.
I won't let anything take you away from me.
Victoria, em muốn cướp con khỏi anh sao?
Victoria, do you want to take my daughter away from me?
Xin chân lý giải thoát con khỏi mọi khuynh hướng xấu xa
Let it free me from all evil affection and badly ordered love, and I shall walk
Ngài đã cứu con khỏi tay vua cùng người Ai- cập,
He has saved you from the Egyptians and their king, and he has saved the people
Xin vui lòng thay đổi bên trong của con và giúp gìn giữ con khỏi tội lỗi để từ đó con có thể sống một cuộc đời trong sạch và tươi đẹp cho Ngài.
Please change me on the inside and help keep me from sin so that I can live a clean and beautiful life for You.
Ta sẽ giải cứu con khỏi người Do Thái
I will rescue you from the Jewish people
Và bàn tay bà dịu dàng bảo vệ con khỏi số phận con biết không tránh khỏi..
And her hand gently guards me from a fate I know will come.
Công việc của cha mẹ là che chắn và bảo vệ con khỏi những vấn đề của người lớn.
It is the job of the parent to shield and protect their child from adult problems.
Tôi làm tất cả có thể để bảo vệ con khỏi phải nghe những tiếng chửi rủa, la hét kinh hoàng khi ông ta về nhà sau cữ rượu bét nhè buổi tối.
I did all I could to protect her from hearing the awful shouting and accusations after he returned from a night of drinking.
Mẹ đảm bảo là nó đã cứu con khỏi chết đuối vì nếu con đi tới chỗ nước sâu, con sẽ lao xuống đó.
I am sure he saved you from drowning, for if you had gone to that deep water you would have gone into it.
con rất vui vì ba đã cứu con khỏi té ngã.”.
I'm sure glad you saved me from falling.".
Việc từ chối nỗi sợ hãi hay giận dữ của con sẽ không thể ngăn cản con khỏi những cảm xúc đó,
Disapproving of her fear or anger won't stop her from having those feelings, but it may well
Mẹ ước giải phóng con khỏi lời nguyền, và con thì muốn trở thành người.
Mine to free you from this curse Our wishes are aligned in this, my daughter.
dành phần đời còn lại còn bố để cứu con khỏi nhà tù.
said I'd probably spend the rest of my life bailing you out of jail.
Bồ đề đạt ma đã từ bỏ vương quốc khi nói với bố mình,“ Nếu bố không thể cứu con khỏi cái chết, thế thì xin đừng ngăn cản con..
Bodhidharma renounced the kingdom saying to his father,"If you cannot save me from death, then please don't prevent me..
Lại sự khôn ngoan sẽ cứu con khỏi dâm phụ, Là người đờn bà lạ nói lời dua nịnh;
To deliver thee from the strange woman, even from the stranger which flattereth with her words;
Results: 293, Time: 0.1079

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English