Examples of using Create in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là lý do để con bạn bắt đầu cho lớp học Let' s create!
Tiếp theo gõ lệnh create partition primary.
Bởi vì, như Wes Craven đã nói:“ Horror films don' t create fear.
Sau đó xuất hiện bảng create thematic map.
Bởi vì, như Wes Craven đã nói:“ Horror films don' t create fear.
Bởi vì, như Wes Craven đã nói:“ Horror films don' t create fear.
Sau đó bạn chọn Create.
Từ khóa của năm sẽ phải là Create.
Như Wes Craven đã nói:“ Horror films don' t create fear.
Chọn ổ đĩa sda, chọn Create, chọn LVM Physical Volume.
Một trong những cuốn sách nổi tiếng do bà chắp bút là Followership:“ How Followers Create Change and Change Leaders”.
Bubble to create from ruột, vì vậy sự hiện diện of chất nhay trong nước tiểu- one hiện tượng bình thường after cystectomy.
Sự end of ruột non is output cho thành bụng, create a khe hở- lỗ thoát.
tất cả các Container đã được create.
tất cả các Container đã được create.
Create” không được chính xác lắm bởi vì“ state” chỉ được“ create” lần đầu tiên khi component render.
Create một sức mạnh kết nối seismic được thiết kế để vượt quá khả năng của thanh sức mạnh cao 500MPa( với loại bỏ một số phụ kiện Reidbrace).
Mở System Restore như đã nói ở trên, chọn Create a Restore Point,
Mở System Restore như đã mô tả ở mụctrước, chọn Create a Restore Point,
Ví dụ sau chỉ cách biến counter là nhìn thấy trong các hàm create, increment, và print,