Examples of using Chọn create in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chọn Create iPad or Apple TV Version để tạo định dạng video tương thích cho thiết bị iPad.
Ở của sổ tiếp theo, chọn Create a new port
Chọn Create Basic Task… từ menu Action
Chọn Create Basic Task… từ menu Action
Ở node bên trái, ấn chuột phải vào Task Scheduler( Local) và chọn Create Basic Task.
sau đó trong panel Tasks chọn Create New Web Chaining Rule.
Để tạo hoạt hình khung, chỉ cần nhấp chuột phải vào bất kỳ đâu trong hộp Timeline và chọn Create Frame Animation.
Nếu bạn muốn tạo phương tiện cho PC khác nhau, chọn Create installation media for another PC.
Save& Send và chọn Create a Video.
Trong Code View, chọn nhận xét và hai quy tắc kiểu bạn vừa tạo, click chuột phải và chọn Create New Snippet từ menu ngữ cảnh.
Nhấp vào mũi tên trên nút giữa và chọn Create Frame Animation.
chọn trong Layer Palette,">vào Layer menu ở phía trên cùng của màn hình và chọn Create Clipping Mask.
Mở System Restore như đã nói ở trên, chọn Create a Restore Point,
Mở System Restore như đã mô tả ở mụctrước, chọn Create a Restore Point,
Lúc này chúng ta chọn Create Clipping Mask, ở Layers menu,
Ngoài ra, bạn cũng có thể tạo riêng cho mình một Quick Steps bằng cách kích vào nút More trong Quick Steps gallery và chọn Create New.
Để thực hiện kịch bản này bạn phải chọn None for the Folder Access của Others và chọn Create and Delete Files for the Folder Access của Group.
Chọn Create a Network Rule specifying a route relationship để chấp nhận tên mặc định.
Tương tự, bạn cũng có thể tạo một luật AppLocker mới bằng cách kích phải vào một hạng mục luật và chọn Create New Rule từ menu xuất hiện.