Examples of using Create new in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
thêm các layer adjustment, bằng cách nhấp vào biểu tượng Create new fill or adjustment layer ở cuối bảng điều khiển Layers.
chọn Create New Gesture( Tạo cử chỉ mới), giữ ngón tay và sau đó đặt tên là Snapchat.
các mạng không được phát quảng bá, Create New Wireless Network để tạo một mạng ad- hoc,
chọn Create New Folder để tạo thư mục mới chứa tập tin cần lưu trữ.
Sau khi hoàn tất công đoạn cài đặt, giao diện sẽ hiện lên 2 lựa chọn:“ CREATE NEW WALLET” và“ PAIR/ RESTORE WALLET”.
Chọn Create New Rule từ menu xuất hiện.
Click“ Create new” trong trang kế tiếp.
Chọn Create New Form để bắt đầu.
Click vào Create new service ở menu trên cùng.
chọn Create New Vibration.
Tại cuối danh sách, bạn hãy chọn Create New Vibration.
Click vào nút‘ Create New Facebook App ID‘ để tiếp tục.
Chọn chế độ tạo liên kết và chọn Create New TOC Page.
Mở chương trình uTorrent, chọn File-> Create New Torrent.
Bạn chỉ cần bấm chọn“ Create New Audience” trong mục Audiences.
Để làm điều này, hãy truy cập vào đây và Create New Users.
chọn Create new và nhập tên cho mục resource group.
Trong phần Resource group, chọn Create new và nhập tên cho mục resource group.
Trong phần Resource group, chọn Create new và nhập tên cho mục resource group.
Bấm vào“ Create New Database User” liên kết ở trên cùng của màn hình.