CUỘC CẢI TỔ NỘI CÁC in English translation

cabinet reshuffle
cải tổ nội các
cuộc cải tổ nội

Examples of using Cuộc cải tổ nội các in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bà được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Giáo dục sau cuộc cải tổ nội các vào tháng 3 năm 2008, trước đây là Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp.
She was appointed Minister of Education following a cabinet reshuffle in March 2008, having previously been Minister of State for Agriculture.
Cuộc cải tổ nội các gần đây nhất tại Ai Cập đã diễn ra vào tháng 3/ 2016, khi đó Tổng thống
Egypt witnessed the most recent cabinet reshuffle in March 2016, when 10 new ministers were appointed,
Suy đoán về một cuộc cải tổ nội các khác đã nêu lên rằng bà sẽ thay thế bằng Blade Nzimande với tư cách là Bộ trưởng Giáo dục Đại học, vị trí mà bà đã từ chối sau đó.[ 1][ 2].
The speculation of another cabinet reshuffle mounted up stating her to replace with Blade Nzimande as a Higher Education Minister which she denied later.[12][13].
Là một phần của cuộc cải tổ nội các, ông bị thay thế bởi Ana de Palacio y del Valle- Lersundi
As part of a cabinet reshuffle, he was replaced by Ana de Palacio y del Valle-Lersundi and instead took over
Hai vấn đề chính trị trong nước đang cần ông Abe tập trung giải quyết ngay là cuộc bầu cử thống đốc Tokyo tổ chức vào ngày 31 tháng 7 và cuộc cải tổ nội các.
Two immediate domestic political issues that require Prime Minister Abe's focus are the forthcoming gubernatorial election in Tokyo scheduled for 31 July and a cabinet reshuffle.
là một phần của cuộc cải tổ nội các của Tổng thống Jacob Zuma.
as part of a cabinet reshuffle by President Jacob Zuma.
tháng 11 năm 2015, cuộc cải tổ nội các vào tháng 5 năm 2016,
November 2015, a cabinet reshuffle in May 2016,
công nghiệp, lao động và bình đẳng giới trong cuộc cải tổ nội các đầu tiên của ông.
education, industry, labor and gender equality in his first Cabinet shakeup.
Trong cuộc cải tổ nội các vào ngày 18 tháng 10 năm 2018,
In a cabinet reshuffle on 18 October 2018,
cũng được dự đoán sẽ bị thay thế trong cuộc cải tổ nội các có thể diễn ra vào tháng tới vì bê bối cũng
was directly involved in the cover-up but is expected to be replaced in a cabinet reshuffle likely to take place early next month due to the scandal,
đại diện cho quận mới trong quốc hội khóa 9( 2011 đến 2016).[ 1] Trong cuộc cải tổ nội các vào ngày 15 tháng 8 năm 2012,
represented the new district in the 9th parliament(2011 to 2016).[1] In a cabinet reshuffle on 15 August 2012,
bà giữ chức Bộ trưởng Bộ Đất đai.[ 3] Trong cuộc cải tổ nội các của ngày 1 tháng 3 năm 2015,
until 15 August 2012, she served as the State Minister for Lands.[3] In the cabinet reshuffle of 1 March 2015,
từ ngày 1 tháng 6 năm 2006 đến ngày 27 tháng 5 năm 2011[ 2] Trong cuộc cải tổ nội các vào ngày 27 tháng 5 năm 2011,
from 1 June 2006 until 27 May 2011.[2] In the Cabinet reshuffle on 27 May 2011,
Thủ tướng Anh David Cameroon dự kiến sẽ công bố các thay đổi khác trong cuộc cải tổ nội các để chuẩn bị cho bầu cử.
Prime Minister David Cameron is expected to reveal several other changes within his government in a reshuffle to prepare for the election.
Cuộc cải tổ nội các gần đây nhất tại Ai Cập đã diễn ra vào tháng 3/ 2016, khi đó Tổng
Egypt witnessed the last cabinet reshuffle in March 2016, when 10 new ministers were appointed,
Đây là cuộc cải tổ nội các đầu tiên đối với ông Abe, người đã chứng
It is the first Cabinet reshuffle for Abe, who has seen his popularity fall to around 50 percent,
Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae- in hôm nay đã tiến hành cuộc cải tổ nội các đầu tiên trong 5 tháng qua,
President Moon Jae-in carried out his first Cabinet shake-up in five months Friday amid a host of troubles in state affairs from North Korea's resumed rocket launches
Trong một cuộc cải tổ nội các vào ngày 15 tháng 8 năm 2012, Nantaba được bổ
In 2011, she was elected during the general election.[1] In a cabinet reshuffle on 15 August 2012,
Results: 18, Time: 0.0171

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English