Examples of using Cung cấp dịch vụ này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
NOAA cung cấp dịch vụ này trực tiếp thông qua mạng di động.
Hầu hết các khách sạn cung cấp dịch vụ này cho khách của mình.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ này với mức giá tốt nhất.
Có, công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ này.
Tuy nhiên ở Vĩnh Long đến nay vẫn chưa có ai cung cấp dịch vụ này.
Đây là ngân hàng đầu tiên ở Việt Nam cung cấp dịch vụ này.
Hiện tại, chúng tôi vẫn cung cấp dịch vụ này.
Google không phải là hãng đầu tiên cung cấp dịch vụ này.
Có khá nhiều công ty du lịch ở Singapore cung cấp dịch vụ này.
nhiều công ty cung cấp dịch vụ này.
Google không phải là công ty duy nhất cung cấp dịch vụ này.
Google không phải là hãng đầu tiên cung cấp dịch vụ này.
Google là những người đầu tiên cung cấp dịch vụ này.
Do đó, công ty đã ngừng cung cấp dịch vụ này.
Nên lúc đó sẽ không có ai cung cấp dịch vụ này.
Tin hay không, nhiều công ty cung cấp dịch vụ này.
Chúng tôi là những người duy nhất cung cấp dịch vụ này.
Tuy nhiên, Cherish không phải là công ty duy nhất cung cấp dịch vụ này.
Ngoài ra tại một số khách sạn cũng cung cấp dịch vụ này.
Nhiều nhà cung cấp dịch vụ Internet( ISP) cung cấp dịch vụ này miễn.