DÙNG CÁC in English translation

use these
sử dụng các
dùng những
taking these
thực hiện các
lấy những
có những
dùng những
mang những
mất những
coi những
nhận những
đi những
đưa các
using these
sử dụng các
dùng những
used these
sử dụng các
dùng những
take these
thực hiện các
lấy những
có những
dùng những
mang những
mất những
coi những
nhận những
đi những
đưa các

Examples of using Dùng các in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Excel có thể dùng các nhãn để tạo báo cáo
Excel can then use these labels to create reports
Dùng các loại thuốc này nhiều hơn số lượng quy định có thể làm thở chậm đến mức nguy hiểm hoặc làm ngừng thở hoàn toàn.
Taking these kinds of drugs in higher than prescribed quantities can slow your breathing to dangerous levels or stop it altogether.
bạn nên dùng các loại thuốc sau trước bữa ăn, bao gồm.
you should take these drugs before meals, and such drugs include.
Lưu ý: Chọn văn bản bạn muốn thay đổi trước khi dùng các phím tắt này.
Note: Select the text you want to change before using these keyboard shortcuts.
32Ê- li dùng các tảng đá đó xây lại bàn thờ để tôn kính CHÚA.
Jacob's name to Israel.) 32 Elijah used these stones to rebuild the altar in honor of the Lord.
Vì bạn đang dùng các sản phẩm cho hàm lượng protein phong phú của mình,
Since you're taking these products for their rich protein content, this should obviously
Chúng nó dùng các máy chủ proxy để đặt lại địa chỉ IP từ nơi thể thao ảo bị cấm tới nơi không bị.
They use these things called proxy servers to reroute IP addresses from places where fantasy sports are illegal to places where they aren't.
Nhiệm vụ của Haggerty là“ dùng các tu viện,
Haggerty's job, she says, was to“take these former convents,
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng có thể có các khoản phí kèm theo khi dùng các công ty này.
However, keep in mind that there may be a fee associated with using these centerpieces.
Footnotes: I Các Vua 14: 15 cây sào thánh Dân chúng dùng các cây sào nầy để thờ phụng các thần giả.
Kings 14:15 sacred poles People used these things to worship false gods.
Trong thực tế, metformin có thể được đưa ra một cách an toàn ở những người dùng các tác nhân khác với sự quan sát thận trọng.
In practice, metformin can be safely given in people taking these other agents with cautious observation.
Bởi vì dầu thực vật bị oxi hóa dễ dàng, chúng làm yếu hệ thống chống oxi hóa của cơ thể vì cơ thể phải dùng các chất chống oxi để trung hòa.
Because vegetable oils oxidize easily, they deplete the body of antioxidants since the body must use these to attempt to neutralize the oxidation.
Hãy lưu ý rằng có thể có các khoản phí kèm theo khi dùng các công ty này.
Please note that there may be fees associated with using these services.
32Ê- li dùng các tảng đá đó xây lại bàn thờ để tôn kính CHÚA.
Lord had called Israel.) 32 Elijah used these stones to rebuild the altar in honor of the Lord.
khi dùng các loại thuốc.
when taking these medicines.
Để chèn hoặc nhúng nối kết đến một video YouTube, bạn phải cài đặt các bản cập nhật này và dùng các phiên bản sau.
To insert or embed a link to a YouTube video, you must install these updates and use these versions.
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng một số bệnh nhân đã có kinh nghiệm vấn đề nguy hiểm trong khi dùng các loại thuốc.
Recent studies have shown that some patients have experienced dangerous problems while taking these sorts of drugs.
Hàng trăm ngàn người theo dõi những nhân vật nổi tiếng trên mạng internet dùng các nền hệ thống để bán hàng.”.
Hundreds of thousands of people follow internet celebrities who use these platforms to sell.”.
Một phiên bản nhẹ nhàng của cơn đau thường là khá đáng chú ý khi dùng các sản phẩm với số lượng thích hợp.
A gentle release of the pain is usually noticeable when taking these products in proper amounts.
Sử dụng codeine sulfate thận trọng và ở liều lượng giảm ở bệnh nhân dùng các thuốc này.
Use morphine sulfate with caution and in reduced dosages in patients taking these agents.
Results: 113, Time: 0.0386

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English