DARK ELF in English translation

dark elf
dark elves
dark elven

Examples of using Dark elf in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã đổi hướng sự yêu thương và trung thành của Drei đối với giống loài của mình- Tộc Dark Elf- và bộ tộc nơi cô ấy lớn lên sang thành đối với tôi.
I redirected the sentiment and loyalty of Drei from her tribe- the Dark Elves- and the clan where she was raised towards me.
Khi anh nghĩ về nó, anh đã cố gắng gạt nụ cười lạnh lùng của hai Dark Elf ra khỏi tâm trí.
As he thought about it, he tried his best to put the cold smiles of those two Dark Elves out of his mind.
Các vách đá xung quanh khá dốc và cách duy nhất để đến được cánh cổng là phải vượt qua phòng tuyến của lũ Dark Elf.
The cliffs around it looked pretty steep and the only way to reach the gate was to pass through the Dark Elves settlement.
Không có nhiều bàn trống trong quán rượu Yuroki Black Skin vì các Adventurer, Dark Elf, Orc và những người đến xem TV.
There weren't many empty tables in the Yurokina Black Skin tavern because of the Adventurers, Dark Elves, and Orcs who came to watch TV.
một câu chuyện cổ tích giữa cộng đồng Dark Elf và Orc.
because he was bored, but he became a legend and myth amongst the Dark Elves and Orcs.
được thành lập sau khi tái hợp của Dark Elf và Wood Elves.
join the Court of the High Elves, founded after the reunion of the Dark Elves and Wood Elves..
Vậy, cô ta rõ ràng là một dark elf, huh… Những điểm đặc trưng đúng là sai khác đáng kể so với một elf thông thường.
So, she's apparently a dark elf, huh… Her features do differ considerably from that of an elf..
vệ sĩ của em ấy, Dark elf Spica- san, đến căn cứ của Hiệp sĩ
her guard assistant, the dark elf Spica-san, to come to the training grounds of the knight order
Nếu các nhà giả kim lại thử hồi sinh Dark Elf thêm lần nữa, tại sao cậu lại muốn thỏa thuận bằng cách dùng Lost Matrix( Pha Lê Ajin)?”.
If alchemists tried to restore the Dark Elves again, why did you want to make a deal using Lost Matrix?".
dự đoán, Dark ElfElf dường như nghĩ rằng tất cả điều này là bình thường.
as expected, the Dark Elf and the Elf appeared to think all this was normal.
Tôi là một Dark Elf và câu chuyện về một Lizardman đi cùng tới đây là sự thật.
I'm a Dark Elf and the story about the Lizardman coming here was true too.
Vậy, không phải điều đó có nghĩa dark elf là những kẻ sống tách biệt trong những hang động?
Isn't that one of the Dark Elves, who live in the depths of the forests?
Giọng nó vui vẻ đó cất lên khi một cậu bé Dark Elf tiến vào căn phòng, theo sau là một cô bé Dark Elf nhút nhát.
The cheery voice was followed by a Dark Elf boy entering the room, who was in turn followed by a nervous-looking Dark Elf girl.
Ngay từ đầu, Dark Elf được gọi là Aura đã không mang sự ấm áp trong ánh mắt của cô.
The Dark Elf called Aura had no warmth in her eyes from the very beginning.
Và đối thủ của quý ông Jircniv là một cặp Dark Elf, những kẻ đã đột nhập vào thủ đô Đế quốc trên lưng một con rồng.
And the gentleman Jircniv's opponents were a pair of Dark Elves, who had barged into the Imperial city on the back of a Dragon.
Trong trận chiến chống lại lũ Dark Elf, tôi sẽ là người đi tiên phong!
In the battle against the Dark Elves I will be fighting in the front line!
Cậu bé Dark Elf bắt đầu vỗ tay,
The Dark Elf boy began clapping, followed shortly by his nervous sister,
Hắn từng nghe nói làng của Dark Elf nằm mãi trong một khu rừng lớn tại phía nam, một nơi chưa từng có vết chân của con người.
He had heard that the large settlements of the Dark Elves were located in the great forests to the south, where no man had set foot.
Dark Elf quay sang cậu với vẻ mặt không quan tâm nhưng vẫn trả lời.
The Dark Elf turned towards him with a look of being uninterested, but still responded.
Không phải người ta nói rằng Dark Elf sống tại nơi sâu thẳm của những khu rừng sao?
Isn't that one of the Dark Elves, who live in the depths of the forests?
Results: 269, Time: 0.0258

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English