Examples of using Dave in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tối thứ 7 Dave về lúc mấy giờ?
Vậy sao Dave Eggers lại bảo tôi có trí tuệ đáng gườm hả?
Dave đã nói cho ông cách đến đây từ nơi của ông ấy chưa?
Vậy sao Dave Eggers lại bảo tôi có trí tuệ đáng gườm hả?
Dave nào? Tôi từng làm việc với anh ấy.
Dave không phải
Dave bảo là chúng tôi cần ngủ sớm.
Chú Dave cầu hôn chưa?
Vì đó là chú Dave, bọn em đồng ý.
Dave ramsey- đầu tư vào vàng???
Cô có nghĩ là Dave đã giết Katie?".
Dave Weisberger, người sáng lập CoinRoutes, lưu ý.
Dave có biết vậy không?
Dave chết vài giờ sau đó vì thiếu máu chảy vào não.
Ảnh minh họa: Dave Engledow.
Tôi luôn luôn dọn dẹp nhà cửa khi tôi tức tối Dave.
Kenny:“ Tôi hoàn toàn đồng ý với Dave.
Tôi muốn bạn gặp một cộng sự của tôi là Ông Dave.
Anh ấy là người bạn cũ của Dave.”.
Cùng lúc đó, một màn hình với độ phân giải cao lại xuất hiện trước mặt Dave.