Examples of using Là dave in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Biết tôi là Dave Chappelle chứ?
Tao nói rồi. Tao là Dave.
Chào, tôi là Dave.
Anh bật cười rồi bảo, Biết tôi là Dave Chappelle chứ?
Cô ấy nói là Dave mất tích.
Đó là Dave Mather.
Là Dave và Roxie! Này, nhìn kìa!
Vậy nghĩa là Dave sẽ hỏi cưới Samantha đó.
Tôi nghĩ đó là Dave Mackay phải không?
Các thành viên ban đầu là Dave Somerville, Ted Kowalski,
Và đây là Dave.
Chúa ơi, đó là Dave!
Hẳn cậu là Dave.
Gã to xác kia là Roy. Kia là Dave.
Còn anh chắc là Dave?
Xin chào, đây là Dave' s Mechanics.
Là Dave. Xin chào.
Tôi là Dave Clark. Lily. Tuyệt.
Là Dave. Xin chào.
Cháu tưởng chú là Dave.