DI CHUYỂN NHANH in English translation

move fast
di chuyển nhanh
đi nhanh
tiến nhanh
chuyển động nhanh
move quickly
di chuyển nhanh chóng
nhanh chóng tiến
nhanh chóng chuyển sang
đi nhanh
sẽ di chuyển nhanh
chuyển nhanh
chúng tôi đẩy nhanh
nhanh chóng có động thái
fast-moving
chuyển động nhanh
di chuyển nhanh
nhanh
biến chuyển nhanh
biến động nhanh
động
move rapidly
di chuyển nhanh chóng
sẽ di chuyển rất nhanh
travel faster
đi nhanh
quick moving
sẽ chuyển động nhanh chóng
di chuyển nhanh
rapid movement
chuyển động nhanh
di chuyển nhanh chóng
sự biến động nhanh chóng
fast movement
chuyển động nhanh
di chuyển nhanh
quick movement
chuyển động nhanh
di chuyển nhanh chóng
di chuyển nhanh
chuyển nhanh chóng
move faster
di chuyển nhanh
đi nhanh
tiến nhanh
chuyển động nhanh
moving fast
di chuyển nhanh
đi nhanh
tiến nhanh
chuyển động nhanh
moving faster
di chuyển nhanh
đi nhanh
tiến nhanh
chuyển động nhanh
moving quickly
di chuyển nhanh chóng
nhanh chóng tiến
nhanh chóng chuyển sang
đi nhanh
sẽ di chuyển nhanh
chuyển nhanh
chúng tôi đẩy nhanh
nhanh chóng có động thái
moved quickly
di chuyển nhanh chóng
nhanh chóng tiến
nhanh chóng chuyển sang
đi nhanh
sẽ di chuyển nhanh
chuyển nhanh
chúng tôi đẩy nhanh
nhanh chóng có động thái
moving rapidly
di chuyển nhanh chóng
sẽ di chuyển rất nhanh
rapidly moving
di chuyển nhanh chóng
sẽ di chuyển rất nhanh
moves quickly
di chuyển nhanh chóng
nhanh chóng tiến
nhanh chóng chuyển sang
đi nhanh
sẽ di chuyển nhanh
chuyển nhanh
chúng tôi đẩy nhanh
nhanh chóng có động thái
travels faster
đi nhanh
move quick
sẽ chuyển động nhanh chóng
di chuyển nhanh
moved rapidly
di chuyển nhanh chóng
sẽ di chuyển rất nhanh
travelling faster
đi nhanh
fast travel
đi nhanh
quick move
sẽ chuyển động nhanh chóng
di chuyển nhanh

Examples of using Di chuyển nhanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Θ trục chạy với động cơ servo 1Kw di chuyển nhanh và chính xác.
Θ axle runs with 1Kw servo motor moving quickly and precision.
Nghe rõ. Di chuyển nhanh nào.
Roger that. Well, move quick.
Chuột di chuyển nhanh mượt mà.
He An's mouse moved rapidly.
Nghe rõ. Di chuyển nhanh nào.
Well, move quick. Roger that.
Di chuyển nhanh để ăn các nấm thường
Quick move to eat mushroom
Chúng ta phải di chuyển nhanh thôi.
We're gonna have to move quick.
Wow, mấy cái bàn chân nhỏ đó di chuyển nhanh, hả?
Wow, those little paws move quick, huh?
Vừa Bắn Và Di Chuyển Nhanh.
Shoot and move quick.
Hắn di chuyển nhanh đến lóa mắt.
It quickly moved to eye rolls.
Robot có thể di chuyển nhanh hơn và nhất quán hơn một người thợ hàn bình thường.
A robot moves faster and more consistently than a human welder.
Cuộc sống di chuyển nhanh- máy tính của bạn cũng vậy.
Life moves fast- your computer should too.
Thực hiện một di chuyển nhanh hàng đầu chân của bạn trở lại, trên đỉnh núi;
Performs a fast move leading your legs back, on the peaks;
Chúng đơn giản di chuyển nhanh hơn dưới nắng nóng8.
They simply moved faster in the warmth4 of the sun.
Cuộc sống di chuyển nhanh- máy tính của bạn cũng vậy.
Life moves fast and your computer should too.
Điều gì nếu nó di chuyển nhanh hơn bạn mong đợi?
What if it moved faster than you expected?
Các nhân mã di chuyển nhanh, như cháu biết đấy.
Life moves fast, as you know.
Thang máy di chuyển nhanh hơn bạn đi bộ!
The escalator moves faster than you are walking!
Bạn làm sao có thể di chuyển nhanh với cơ thể đó được.
You can quickly move your body.
Bởi vì công nghệ di chuyển nhanh hơn rất nhiều so với quảng cáo.
I don't mention the games because the technology moves faster than the advertising.
di chuyển nhanh hơn bất kỳ thứ gì tôi từng thấy. Khi nó di chuyển,.
It moved faster than anything I would ever seen. When it moved,.
Results: 757, Time: 0.0591

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English