EM RA KHỎI in English translation

you out
bạn ra khỏi
bạn ra ngoài
anh ra khỏi
cô ra khỏi
các ngươi ra khỏi
anh ra
em ra khỏi
bạn thoát khỏi
cậu ra
cô ra
me out
tôi ra
tôi đi
tôi khỏi
em ra khỏi
tôi thoát khỏi
con ra khỏi
tôi ngoài
anh ra khỏi
tôi từ
tớ ra ngoài
you outta
anh ra khỏi
em ra khỏi
you off
bạn đi
bạn tắt
bạn ra
bạn khỏi
bạn mất
bỏ qua cho ngươi
bạn off
cô ra khỏi
bạn rời bỏ
cậu ra khỏi
you away from
bạn ra khỏi
bạn đi từ
bạn tránh khỏi
bạn thoát khỏi
bạn rời khỏi
anh khỏi
các con ra khỏi
em đi khỏi
các ngươi khỏi
em ra khỏi
you to leave
anh đi
bạn rời khỏi
bạn để lại
cậu đi
bạn rời đi
rời
cô rời khỏi
ông rời khỏi
ông đi
em rời đi
me off
tôi ra
tôi đi
tôi ra khỏi
tôi xuống
tôi mất
tôi bỏ
chuộc tôi
tiễn tôi
tôi rời
do i get out
để có được ra khỏi
để thoát khỏi
tôi được
để thoát ra

Examples of using Em ra khỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kelly, anh cần em ra khỏi nhà.
Kelly, I need you to leave the house.
Em cá là họ sẽ cho em ra khỏi nhà tù.
You know, I bet they would let me out of the prison.
Em hét to đến mức suýt nữa là họ quẳng em ra khỏi máy bay.
Screamed so loud they nearly threw me off the flight.
Một ngay nào đó, anh sẽ trộm em ra khỏi tay lão.
One day, I'm going to steal you away from him.
Em ra khỏi lồng kiểu gì?- Chính xác.
How do I get out of the cage?- Exactly.
Phải giúp em ra khỏi đây. Ok.
We gotta get you outta here.- OK. OK.
Em biết, nhưng tại sao anh lại đưa em ra khỏi nhà?
I know, why did you take me out of the house?
Anh phải tìm cách đưa em ra khỏi đây.
I gotta find a way to get you outta here.
Anh sẽ giúp em ra khỏi cái chỗ khỉ gió này.
I will remove you from that horrible place.”.
Anh sẽ giúp em ra khỏi đó, Chúa ạ!
I WOULD have GOTTEN YOU OUT OF THERE, GODDAMN IT!
Rẽ trái khi em ra khỏi nhà”.
Turn left when you go out of the house.
Chờ em ra khỏi nơi này.
Wait for my departure from this world.
Cho em ra khỏi xe ngay!
Let me up out of this car!
Chỉ như là em ra khỏi thị trấn.
It was as if I was out of town.
Lần cuối em ra khỏi chỗ này thế nào?
How would you get out last time?
Anh không thể kéo em ra khỏi cuộc sống của em..
You can't just drag me away from my life.
Xin hãy đưa em ra khỏi đây!
Please take me away from this!
Giúp em ra khỏi đây đi?
Can you just help me get out of here, please?
Nhưng khi em ra khỏi đây thì sao?
But what about when I get out of here?
Hãy đưa em ra khỏi đây!
Get me outta here!
Results: 296, Time: 0.1072

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English