Examples of using Em sẽ viết in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em sẽ viết cho Boris chứ?
Em sẽ viết một bài báo về nó.”.
Em sẽ viết tiếp câu chuyện anh và em. .
Em sẽ viết tên anh ngàn lần lên cát.
Em sẽ viết reviews kỹ hơn.
Em sẽ viết về tôi?
Ngày mai em sẽ viết tiếp gì đó cho anh.
Em sẽ viết hết ra.
Em sẽ viết gì? Không.
Em sẽ viết tiểu thuyết.
Năm sau em sẽ viết! Được rồi!
Vâng, em sẽ viết trong nhật ký bằng bút nhũ hay gì đó.
Năm sau em sẽ viết! Được rồi!
Mỗi em sẽ viết tên 1 bộ phim mà mình thích. Bây giờ….
Năm sau em sẽ viết!
Và em sẽ viết sách.
Em sẽ viết tiểu thuyết.
Em sẽ viết như lần đầu.
( em sẽ viết tiếp.).
Nếu được viết lại phần kết thúc, em sẽ viết như thế nào?