Examples of using Fox river in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khi bọn tao thoát ra khỏi Fox River, nó đã cố gắng lừa từng thằng một.
Yeah. lại chui vào trại Fox River này đâu. Tôi nghĩ không có nhiều kỹ sư về kết cấu.
Nếu cậu muốn quay trở lại Fox River, thì cứ việc làm như thế đi.
Và từng cái một đều quay lại Fox River… với dấu Hồi lại cho người gửi.
Khi em đến nhà tù Fox River, và phun nước bọt vào anh như thể anh là một thứ… động vật bị mắc bệnh… anh thực sự hạnh phúc.
Khi bọn tao thoát ra khỏi Fox River, nó đã cố gắng lừa từng thằng một.
Và từng cái một đều quay lại Fox River với dấu" Hồi lại cho người gửi".
Có một hệ thống đường dành cho xe đạp rộng lớn ở Geneva bao gồm các phần của Fox River Trail và Illinois Prairi Path.
Nếu 10 phút nữa mà Michael vẫn không gọi, con sẽ ước gì nó đã để con bị nướng thui trong Fox River rồi đấy.
tôi ko biết, Anh ta sẽ phải ở lại Fox River dưới sự giám sát của tôi.
No. thì cứ việc làm như thế đi. nếu cậu muốn quay trở lại Fox River.
Dù sao, họ không chỉ muốn xóa bỏ thỏa thuận với tôi, họ còn muốn tống tôi trở lại Fox River.
Anh ta sẽ phải ở lại Fox River dưới sự giám sát của tôi.
Ít nhất các phạm nhân đã nắm được 2 con tin Tại nhà tù cấp liên bang Fox River.
Có vẻ như là ko có hồ sơ y tế nào của trạm xa Fox River Trong danh sách hồ sơ của chúng tôi.
Nếu vụ này thất bại và em trở lại Fox River, anh không đến cứu được đâu.
Geary và tôi có đầu mối cho thấy một trong 8 kẻ trốn trại Fox River.
Wade Williams( vai Brad Bellick)( Season 1- 4): Xuất hiện trong suốt bốn phần, Bellick là đội trưởng lính canh Của nhà tù Fox River.
Xuất hiện trong suốt bốn phần, Bellick là đội trưởng lính canh Của nhà tù Fox River.
Cooper- Hewitt có một cuốn sách nhỏ được xuất bản bởi công ty giấy Fox River năm 2006, được trang trí với những mẫu thiết kế màu đen thuần túy, và phức tạp hơn là trang trí ren đen trên giấy trắng.