GẦN ANH in English translation

near you
ở gần bạn
gần ngươi
gần em
gần con
gần cô
ở gần anh
gần các ông
ở gần mình
gần cậu
ở bên em
close to you
gần gũi với bạn
thân thiết với bạn
gần em
gần gũi với cháu
gần gũi với anh
lại gần bạn
thân cận với bạn
gần gũi với ông
gần gũi các con
đến gần cô
near him
gần ngài
ở gần anh ấy
gần ông ta
gần cậu ta
gần ổng
gần cô
cạnh anh ấy
ở gần cậu ấy
cạnh ông ta
gần đó
near me
ở gần tôi
cạnh tôi
ở cạnh ta
cận tôi
bên ta
ở bên anh
around you
ở xung quanh bạn
xung quanh cô
quanh ngươi
quanh em
quanh anh
quanh cô
xung quanh cậu
ở quanh bạn
quanh cậu
quanh các con
next to me
cạnh tôi
bên cạnh tôi
gần tôi
kế tôi
sau tôi
đến bên tôi
cạnh anh đấy
tiếp theo to me
closer to you
gần gũi với bạn
thân thiết với bạn
gần em
gần gũi với cháu
gần gũi với anh
lại gần bạn
thân cận với bạn
gần gũi với ông
gần gũi các con
đến gần cô

Examples of using Gần anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đóng băng mọi người gần anh.
Freeze anyone who's around you.
Tại sao? Em chỉ muốn gần anh thôi.
Why not? I want to be near you.
Chẳng lẽ em không muốn được gần anh?
Doesn't she want to be near me?
Em thực sự muốn gần anh.
I really want to be close to You.
M đã đi đến gần anh.
M walked near him.
Tôi chắc Jang Chun Seop đang ở đâu đó gần anh.
I'm sure Jang Chun-seop is somewhere near you.
Tôi thích cái cách Lissa khi ở gần anh.
I like the way that Lissa feels when she's around you.
Đừng đến gần anh.
Don't come near me.
Cậu ấy muốn được gần anh.
He wants to be close to you.
Mong tôi không chôn nơi nào gần anh.
I hope I won't be buried anywhere near you.
Em sẽ chết nữa nếu không cho em gần anh…".
I will kill you before I let you near me.”.
Tôi bảo rồi, tôi bị gài bẫy bởi một người rất gần anh.
I told you, i was set up-- by someone very close to you.
Tôi không muốn cô ấy ở gần anh.
I don't want her anywhere near you.
Richard… Đừng lại gần anh!
Richard… Don't come near me!
Mà cả những người gần anh nữa.
But those agents close to you as well.
Anh nghĩ tôi sẽ để con gần anh à?
You think i will let my kids near you.
Vì em muốn gần anh.
Cause I want to feel close to you.
Nó luôn thế mỗi khi em gần anh.
It always does when you're near me.
Anh ta sống gần anh.
He lives near you.
Tôi bảo rồi, tôi bị gài bẫy bởi một người rất gần anh.
Okay. I told you I was set up by someone very close to you.
Results: 146, Time: 0.0721

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English