KHÔNG GIỐNG ANH in English translation

not like you
không thích bạn
không giống như bạn
không thích anh
không như anh
không thích cậu
không ưa bạn
không giống như em
không thích em
không giống cô
không thích ông
unlike you
không giống như bạn
không như cậu
không như anh
không như cô
không giống anh
không giống cậu
không giống cô
không giống ông
không như ngươi
như mày
nothing like you
unlike him
không giống như ông
không giống như anh ta

Examples of using Không giống anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hiểu không, điều về đại tá là anh ta không giống anh và tôi.
See, the colonel's not like you and me.
Lần nữa.- Không giống anh.
Again. Unlike you.
nhưng chị ấy không giống anh.
but she's not like you.
Sao thế Michael? Thế này không giống anh.
Why? That's not like you.
Có, ý tôi là, không giống anh, nhưng.
It's good. I mean, not like you, but.
Hiểu không, điều về đại tá là anh ta không giống anh và tôi.
See, the thing about the colonel is he's not like you and me.
Không, em lái xe, nhưng không giống anh, Wilee.
No, I ride, but not like you, Wilee.
Này một chút cũng không giống anh.".
He is not at all like you.".
Tôi sẽ không giống anh.”.
I will not be like you.'.
Không giống Anh, Nga không có radar để cảnh báo các cuộc tấn công sắp tới.
Unlike Britain, Russia did not have radar to warn of incoming raids.
Ai bảo không giống anh?”.
Who said I'm not like you?".
không giống anh nên cô không đọc.
I'm not like you, I won't read it.
Không giống anh,” cuối cùng nàng nói.
I'm not like you,” he finally said.
Em không giống anh.
I am not like you.
Không giống anh chút nào cả!”.
He is not at all like you.".
Không giống anh chút nào!”.
He is not at all like you.".
Không giống anh chút nào!
Nothing at all like you!
Không giống anh,” cuối cùng nàng nói.
This isn't like you," she says at last.
Tôi không giống anh, Payne.
I'm not like you, Payne.
Không giống anh.
That's not like you.
Results: 103, Time: 0.0508

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English