Examples of using Không giống anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hiểu không, điều về đại tá là anh ta không giống anh và tôi.
Lần nữa.- Không giống anh.
nhưng chị ấy không giống anh.
Sao thế Michael? Thế này không giống anh.
Có, ý tôi là, không giống anh, nhưng.
Hiểu không, điều về đại tá là anh ta không giống anh và tôi.
Này một chút cũng không giống anh.".
Tôi sẽ không giống anh.”.
Không giống Anh, Nga không có radar để cảnh báo các cuộc tấn công sắp tới.
Ai bảo không giống anh?”.
Cô không giống anh nên cô không đọc.
Không giống anh,” cuối cùng nàng nói.
Em không giống anh.
Không giống anh chút nào cả!”.
Không giống anh chút nào!”.
Không giống anh chút nào!
Không giống anh,” cuối cùng nàng nói.
Tôi không giống anh, Payne.
Không giống anh.