GẶP LẠI ANH in English translation

see you
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp
meet you
gặp anh
gặp bạn
gặp em
gặp nhau
gặp cậu
gặp cô
đón bạn
gặp con
gặp ông
đáp ứng bạn
catch you
bắt bạn
bắt được
khiến bạn
bắt được anh
bắt gặp anh
bắt ngươi
bắt em
gặp lại
bắt mày
bắt cậu
i saw you again
seeing you
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp
see ya
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp

Examples of using Gặp lại anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em sẽ gặp lại anh sớm hơn anh nghĩ.
I will be seeing you sooner than you thought.
Gặp lại anh tại bữa tiệc nhé.- Chắc chắn rồi.
See ya at the party.- Sure.
Em sẽ gặp lại anh ở căn gác.
I will meet you back at the loft--.
em không muốn gặp lại anh nữa.
I would never see you again.
Thật vui được gặp lại anh, con trai.
It's been good seeing you, son.
Gặp lại anh sau, Michael.
See ya, Michael.
Tôi sẽ gặp lại anh tối này tránh xa rắc rối, được chứ?
I will meet you here tonight. Stay out of trouble, okay?
tôi sẽ gặp lại anh vào thứ hai.
but I will see you Monday.
Em sẽ gặp lại anh.
Be seeing you.
Gặp lại anh ở Los Angeles.
See ya in Ios angeles.
Em sẽ không bao giờ gặp lại anh sau hôm nay!
I will never meet you after this day!
chắc không gặp lại anh nữa.
I might never see you again.
Tôi sẽ còn gặp lại anh, Richard, sớm hơn anh tưởng đấy. Cái gì?
I will be seeing you, Richard, sooner than you think. What?
Gặp lại anh ở dưới sau khi đóng cửa thị trường chứng khoáng.
Meet you downstairs after the closing bell.
Tôi sẽ còn gặp lại anh, Richard, sớm hơn anh tưởng đấy. Cái gì?
What? I will be seeing you, Richard, sooner than you think?
em sẽ gặp lại anh ở đâu?
and I will meet you where?
Hẹn gặp lại anh nhé.
Good seeing you again.
Thật hạnh phúc được gặp lại anh một lần nữa, John.
It was great seeing you again, John.
Tôi khỏe- Rất vui được gặp lại anh.
I'm fine. It was good seeing you.
Rất vui được gặp lại anh.
It was good seeing you.
Results: 974, Time: 0.0492

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English