GỌI CÔ LÀ in English translation

call her
gọi cô ấy
gọi cô là
gọi bà là
gọi nàng
gọi chị ấy là
gọi chị ấy
gọi cho mẹ
gọi bé là
gọi cổ là
gọi em ấy
called her
gọi cô ấy
gọi cô là
gọi bà là
gọi nàng
gọi chị ấy là
gọi chị ấy
gọi cho mẹ
gọi bé là
gọi cổ là
gọi em ấy
referred to her as
gọi bà là
đề cập đến nó như
named her
dubbed her
calling her
gọi cô ấy
gọi cô là
gọi bà là
gọi nàng
gọi chị ấy là
gọi chị ấy
gọi cho mẹ
gọi bé là
gọi cổ là
gọi em ấy
calls her
gọi cô ấy
gọi cô là
gọi bà là
gọi nàng
gọi chị ấy là
gọi chị ấy
gọi cho mẹ
gọi bé là
gọi cổ là
gọi em ấy

Examples of using Gọi cô là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi gọi cô là Amy có được không?
Do I get to call you Amy now?
Họ gọi cô là Amy.
They called me Amy.
Họ gọi cô là Xấu Xí.
They called you ugly.
Không ai gọi cô là Claresta, trừ mẹ cô..
No one calls me Suzy, except my mother.
Họ gọi cô là Unicorn.
They call him The Unicorn.
Veloso thường gọi cô là Filipina.
Veloso used to call her Filipina.
Người thân của thì gọi cô là anh hùng của họ.
Your dad called you his own personal hero.
Hy Hy gọi cô là tiểu thư?
He called you little lady?
Họ gọi cô là Xấu Xí.
I'm sorry that they called you ugly.
Anh quyết định gọi cô là‘ Sabrina' như ấy muốn.
He decided to call her'Sabrina,' like she wanted him to..
Ngài ta gọi cô là đồ hèn nhát?”.
Are you calling me a coward?".
Gọi cô là Tess đi.
We call her Tess.
Vậy mọi người gọi cô là…?”.
And everyone calls you…?”.
Nhưng tôi vẫn thích gọi cô là Thiên sứ, haha.”.
Then I shall like to call you Isa.”.
Nhưng tôi vẫn thích gọi cô là Thiên sứ.
Besides I prefer to call you Angel.".
Vậy tôi sẽ gọi cô là Sarah”.
But, I am going to call you Sarah.
Và nó gọi cô là điên khùng.
And he called you crazy.
Nhưng tôi cũng có thể gọi cô là bánh doner,
But I can also call you doner kebab,
Tôi sẽ gọi cô là Sabrina.
I'm going to call you Sabrina.
Tôi không được gọi cô là kẻ hèn nhát.
I should never have called you a coward.
Results: 458, Time: 0.0713

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English