GỞI in English translation

send
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
addressed
địa chỉ
giải quyết
giải quyết vấn đề
sent
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
sending
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
sends
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
address
địa chỉ
giải quyết
giải quyết vấn đề

Examples of using Gởi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ gởi đến những người có hàng tá vấn đề.
They are sending people that have lots of problems.
Thư gởi cho cô Cosette đúng không?
This is sent to Mrs Collinson, isn't it?
Gởi ảnh Gif hài hước cho nhau.
The Sox are sending funny pictures to each other.
Tổng thống Obama gởi 300 cố vấn quân sự đến Irak,….
President Obama is sending 300 military advisors to Iraq.
Nàng gởi cho hắn mấy tấm ảnh.
She sent him photos.
Em gởi anh một nửa.
I will send you half.
Thượng viện nào sẽ phê chuẩn gởi vũ khí và viện trợ?
What Senate will approve the sending of arms and aid?
Nếu gởi tiếp cho đủ.
If I send enough.
Ông Đại tá gởi tặng mọi người trong doanh trại một món quà Giáng sinh nhỏ.
The Kommandant is sending every barracks a little Christmas present.
Cho anh gởi một đứa!
Let me send you one!
Bài thơ tôi gởi những ngày mai.
The letters I am sending tomorrow.
Anh gởi cho em bầu trời.
I am sending you the sky.
Anh gởi cho em bức thư màu xanh biếc.
I had sent you a green coloured post.
Tớ gởi cậu cái này!
I am sending you this!
Những suy tư này được gởi tới các bạn với mục đích đó.
Your friends are given to you for this purpose.
Để em gởi chị”.
I will send you.”.
Sách sẽ được gởi đến tận nhà của bạn.
The books will be delivered to your home.
Gởi thơ bất tận.
Write endless poetry.
Cậu lên mạng, tôi gởi kết nối cho cậu!".
Here it is online, I will send you a link.”.
Người ta gởi ngài về gia đình để được chăm sóc tốt hơn.
He was sent home to his family to get better.
Results: 4458, Time: 0.0337

Top dictionary queries

Vietnamese - English