Examples of using Get started in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
chọn Get started.
Lời bài hát: I Can' T Get Started.
Bạn nhấn vào nút Get Started hay Sign in.
Tiến hành vượt Captcha và click Get Started.
Nhấn get started here để thêm công việc.
Nhập đầy đủ thông tin và click Get Started!
Lời bài hát I Can' t Get Started.
Lời bài hát: Let' s Get Started.
Get started contributing to Nghĩa trang thôn Đoài Khê.
Click“ Get Started” và làm theo các chỉ dẫn.
How to get started Làm thế nào để bắt đầu.
Nhấn Get Started với lựa chọn của bạn.
Click“ Get Started” và làm theo các chỉ dẫn.
Get started and Gửi trang web của bạn Hôm nay!
How to get started Làm thế nào để bắt đầu.
nhấp vào“ get started now”.
let' s get started^^!
Bạn truy cập vào website Shopify tại đây, chọn“ Get started”.
( 9) I Can' t Get Started: nhạc của Vernon Duke, lời của Ira Gershwin.
( 9) I Can' t Get Started: nhạc của Vernon Duke,