Examples of using Get up in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời bài hát: Get Up!
Lời bài hát: Get Up& Go!
Sau khi đọc cuốn sách" Get Up!
Lời bài hát: Get Up Stand Up. .
Nhanh đi, các cô gái! Get up!
( Không dùng* use to get up*).
Sau khi đọc cuốn sách" Get Up!
Lời bài hát: Gotta Get Up And Go.
Bỏ Lại Thế Giới; Everybody Get Up( Mashup).
Never Get Up là ko bao giờ thức dậy à?
Bài trước:" Get up and go" nghĩa là gì?
Xem các chương trình theo yêu cầu như Get Up! hoặc First Take.
(*) Câu hát trong bài“ Get up Stand up” của Bob Marley.
Giá đặc biệt duy nhất cho tuần này tại NOTINO! Get up… Hơn.
GREY' S ANATOMY 10x12" Get Up, Stand Up" Promotional các bức ảnh.
Come on Những người bạn get up now, you' re not alone at all.
GREY' S ANATOMY 10x12" Get Up, Stand Up" Promotional các bức ảnh.
GREY' S ANATOMY 10x12" Get Up, Stand Up" Promotional các bức ảnh.
(*) Câu hát trong bài“ Get up Stand up” của Bob Marley.
Exodus/ Get Up Stand Up"( hát lại sáng tác của Bob Marley).