Examples of using Get your in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời bài hát: Get Your Shit.
Lời bài hát: Annie Get Your Gun.
Annie get your gun rất hấp dẫn.
Lời bài hát: Annie Get Your Gun.
Lời bài hát: Annie Get Your Gun.
Công diễn vở nhạc kịch Annie get your gun.
Công diễn vở nhạc kịch Annie get your gun.
Công diễn vở nhạc kịch Annie get your gun.
Khởi động cuộc thi‘ Get your Shine on'.
Get Your 11.11 Phiếu để Trang Lễ hội mua Sắm!
Giải thưởng đặc biệt-" Annie Get Your Gun".
Com và click vào nút" Get your calendars now".
Người hâm mộ lựa chọn: Get Your Hands Off Him.
Chúc Mừng Năm Mới! Get your 10% Bây Giờ!
Annie get your gun thì có giảm giá cho sinh viên.
Get your own Cổng thông tin xuất nhập khẩu account in seconds.
Get your own Cổng thông tin xuất nhập khẩu account in seconds.
Get your own Cổng thông tin xuất nhập khẩu account in seconds.
Get your head out of your ass- Đừng có giả điên.
Get your Những người bạn to fall in tình yêu with me.