GET UP in Vietnamese translation

[get ʌp]
[get ʌp]
đứng dậy
get up
stand up
rise up
wake up
sit up
thức dậy
wake up
get up
awake
dậy đi
wake up
get up
rise up
come on
wakey
shut up
đứng lên
stand up
up
get up
rise up
topped up
lên
up
get
go
put
board
upward
come
reach
rising
raised
dậy được
get up
be up
nhận được
get
receive
obtain
gain
receipt
earn
hãy đứng lên
get up
please stand up
take a stand
just stand up
let's stand up
so stand up
let us go up
đứng lên đi
stand up
get up
nhận được lên
phải dậy
ra

Examples of using Get up in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thuds Stifler, get up.
Uỵch Stifler đứng lên đi.
Get up, Guy, get up! No!
Không! Dậy đi, Guy, đứng dậy nào!
It collapses and won't get up again.
Nó sẽ sụp đổ và không dậy được nữa.
A song by The Get Up Kids.
Bài hát của The Get Up Kids.
Maybe some day I will get up enough nerve to try it.
Một ngày nào đó tôi sẽ có được thần kinh để thử nó.
Get up and dance!”?
Hãy đứng lên và nhảy đi nào!”?
Hurry and get up!
Vội vàng và nhận được lên!
Get up, son!
Đứng lên đi, con trai!
I lay on the bed, my limbs so weak that I couldn't get up.
Tôi nằm trên giường, chân tay yếu đến nỗi không thể dậy được.
Jonas, Mercy, get up.
Jonas, Mercy. Dậy đi.
Get up and go somewhere!
Hãy đứng lên và đi đâu đó!
I get up 6-8 times every night just to pee.
Mỗi đêm tôi phải dậy 6- 7 lần đi tiểu.
Maybe some day I will get up the nerve to try it.
Một ngày nào đó tôi sẽ có được thần kinh để thử nó.
You may get up several times a night to go to the bathroom.
Bạn có thể nhận được lên nhiều lần một đêm để đi đến phòng tắm.
Stifler, get up.
Stifler đứng lên đi.
I can't get up.
con không dậy được.
Tammy, Scarlett, get up.
Tammy, Scarlett, dậy đi.
Get up and talk to your colleagues.
Hãy đứng lên và nói chuyện với đồng nghiệp.
I get up six or seven times a night to pee.
Mỗi đêm tôi phải dậy 6- 7 lần đi tiểu.
One of these days I will get up the nerve to try it.
Một ngày nào đó tôi sẽ có được thần kinh để thử nó.
Results: 4244, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese