GIÁN in English translation

cockroach
gián
con gián
prusak
indirect
gián tiếp
trực tiếp
gián
spy
gián điệp
điệp viên
do thám
theo dõi
roach
gián
cockroaches
gián
con gián
prusak
roaches
gián
spies
gián điệp
điệp viên
do thám
theo dõi

Examples of using Gián in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Elena, cho tôi biết nơi để mua Gel gián toàn cầu ở Voronezh?
Elena, tell me where to buy the gel from the cockroaches Global in Voronezh?
Đến tháng thứ sáu chúng tôi quên mất gián.
For the sixth month we have forgotten about cockroaches.
Vì chuột và người có thể bị ung thư, còn gián thì không.
Since a rat and a human can get cancer but a cockroach can't.
Quên bọn gián đi.
Forget about cockroaches.
Đang giết gián.
Just killing a roach.
Em rất ghét gián, rắn và nhện, Nhưng đặc biệt là gián..
But especially… cockroaches. I got a thing against cockroaches, and snakes and spiders.
( Cười) Chúng cũng có một số hành vi như gián.
(Laughter) They even have some of the behaviors of the cockroaches.
Không nhờ Phong Đằng lại sợ gián!
I didn't know Phong Dan was scared of cockroach.
Gián cũng có chân gai,
Roaches also have spiny legs,
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu được áp dụng đối với một số mặt hàng
Special consumption tax is an indirect tax applied to a number of luxury goods and services such as automobiles,
Gián Mỹ có thể chạy rất nhanh, và nó thường chạy đi chạy vào một khu vực tối.
American roaches can run very fast, and they usually scurry into a dark area.
Từ phân tích trên, chúng ta có thể thấy rằng so với thuế gián thu, các nước đang phát triển vẫn có khoảng cách thuế lớn về thuế trực tiếp.
From the above analysis, we can see that compared with indirect taxes, developing countries still have a large tax gap in terms of direct taxes.
Gián Đức sống ở những nơi ấm áp
German roaches live in warm and damp places,
Bên cạnh đó, máy tính gián điệp công cụ có thể gửi kết quả ghi email
Besides that, máy tính gián điệp công cụ is able to send the recorded results to your email
Tất cả các chương trình hoặc là gián điệp gián điệp anty,
Be they are all spy programs, anty spy, hack, crack,
Tỷ trọng thuế gián thu còn có thể tiếp tục tăng trong thời gian tới nếu dự thảo Luật Thuế giá trị gia tăng năm 2017 được thông qua.
The proportion of indirect taxes is likely to increase in the coming time if the draft Law on Value Added Tax 2017 is approved.
Đuổi chuột nhắt, chuột cống, và gián khỏi nhà của bạn bằng cách can thiệp vào của hệ thống thần kinh.
Chasing mice, rats, and roaches from your home by interfering with their nervous systems.
Gián điệp iPhone 4S là một điều cần thiết cho những người sử dụng lao động trang bị các nhân viên với điện thoại thông minh để thúc đẩy kinh doanh của họ.
Gián điệp iPhone 4S is a necessity for those employers who equipped their employees with smart phones to promote their business.
Trong email này có chứa những bí mật gián điệp của Mỹ và chỉ còn duy nhất bản sao nằm trong chính bộ não của Chuck.
The message embeds the only remaining copy of the United States greatest spy secrets into Chuck's brain.
Đối với thuế gián thu, cũng cần giải ưu đãi,
For indirect taxes, it is also necessary to provide incentives,
Results: 4676, Time: 0.0322

Top dictionary queries

Vietnamese - English