GIÚP TRONG in English translation

help in
giúp đỡ trong
trợ giúp trong
giúp ích trong
hỗ trợ trong
giúp bạn trong
cứu trong
sẽ giúp trong
assist in
hỗ trợ trong
giúp trong
trợ giúp trong việc
assist trong
vào việc
helps in
giúp đỡ trong
trợ giúp trong
giúp ích trong
hỗ trợ trong
giúp bạn trong
cứu trong
sẽ giúp trong
aids in
hỗ trợ trong
trợ giúp trong
viện trợ trong
giúp đỡ trong
aid vào
cứu trợ tại
assistance in
hỗ trợ trong
trợ giúp trong
giúp đỡ trong
sự trợ giúp trong
giúp bạn trong
helped in
giúp đỡ trong
trợ giúp trong
giúp ích trong
hỗ trợ trong
giúp bạn trong
cứu trong
sẽ giúp trong
helping in
giúp đỡ trong
trợ giúp trong
giúp ích trong
hỗ trợ trong
giúp bạn trong
cứu trong
sẽ giúp trong
assisting in
hỗ trợ trong
giúp trong
trợ giúp trong việc
assist trong
vào việc
aid in
hỗ trợ trong
trợ giúp trong
viện trợ trong
giúp đỡ trong
aid vào
cứu trợ tại

Examples of using Giúp trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đồng bộ hóa này giúp trong sống streaming âm thanh,
This synchronization helps in live streaming of audio, video and subtitles on any portable device
Sử dụng Proxy bảo đảm có thể giúp trong những tình huống như thế này, nhưng có thể dễ dàng bị tấn công.
Guaranteed proxies may assist in conditions like these, but they are simply hacked too.
Điều này giúp trong hoạt động chính xác của cơ thể
This helps in the correct functioning of the body and at the same time,
Các tính chất độc đáo trong nước giúp trong khả năng của nó để làm sạch, làm dịu và bình tĩnh nhẹ đến da nhạy cảm cao.
The unique properties in the water assist in its ability to cleanse, soothe and calm mild to highly sensitive skin.
Nó cũng giúp trong việc hấp thu sắt, một việc cực kỳ quan trọng trong quá trình mang thai.
It also aids in the absorption of iron which is extremely important during the pregnancy stage.
D- Bal, thay thế cho Dianabol, tăng lưu giữ nitơ cơ thể của bạn, giúp trong quá trình chuyển đổi protein cho cơ bắp.
D-Bal, the alternative for Dianabol, boosts your body's nitrogen retention, which helps in the process of converting protein to muscle.
Có chứa một mức độ cao của các vitamin B, chuối còn giúp trong việc ngăn ngừa bệnh Parkinson.
Containing a high level of B-vitamins, bananas also assist in preventing Parkinson's disease.
Hoa Kỳ đã bày tỏ sự ủng hộ về các cải cách kinh tế của ông Modi và sẽ giúp trong việc chống khủng bố và an ninh năng lượng.
The United States has expressed support for Modi's economic reforms and will offer assistance in counterterrorism and energy security.
là lý do wakame có màu nâu thường của nó, bởi vì nó cũng giúp trong quang hợp.
is the reason that wakame has its unusual brown color, because it also helps in photosynthesis.
Vitamin C cũng cung cấp hỗ trợ cho hệ thống miễn dịch của bạn, và nó giúp trong sản xuất collagen, một protein cần thiết cho làn da khỏe mạnh và tóc.
Vitamin C also provides support for your immune system, and it aids in the production of collagen, a protein essential for healthy skin and hair.
The 19- inch bánh xe M hợp kim nhẹ mô hình cụ thể trong thiết kế chấu kép cũng giúp trong vấn đề này.
The model-specific 19-inch M light-alloy wheels in double-spoke design also assist in this regard.
Do hạn chế tài trợ, Văn phòng Điều Giải Viên Gia Đình chỉ có thể trợ giúp trong các lĩnh vực giới hạn về các vấn đề liên quan đến luật gia đình.
Due to grant funding restrictions, the Office of the Family Law Facilitator can only give assistance in limited areas of family law-related matters.
Vì vậy, hãy cố gắng ghi nhớ từng điều nhỏ- nó sẽ giúp trong định nghĩa cuối cùng của giấc mơ cho mỗi cuốn sách giấc mơ.
So try to remember every little thing- it will help in the final definition of the dream for each dream book.
họ cũng có thể giúp trong việc giữ cột sống để làm việc.
existence to protect posture, and they can also assist in keeping the spine in working order.
Ông đã giúp trong các cuộc đàm phán căng thẳng với Real Madrid đã mang lại những cải tiến trong hợp đồng madridista của hậu vệ.
He has helped in intense negotiations with Real Madrid that has brought about improvements in the defender's madridista contract.
DHA và EPA cũng giúp trong quá trình giảm mức chất béo trung tính và đóng vai trò chính trong các quá trình viêm( 3).
DHA and EPA also help in the process of lowering triglyceride levels and play a key role in inflammatory processes(3).
Trong hầu hết các hội chúng ngày nay, các trưởng lão là những nhân sự vốn có những ngành nghề khác, nhưng dự phần phụ giúp trong công việc của Hội Thánh.
In most congregations today the elders are laymen who have other vocations, but who assist in the work of the church.
Ru giúp trong việc phát triển sản xuất của chúng tôi, chúng tôi đã
Ru helped in the development of our production, we have repeatedly delivered equipment tablet
Những Samaria Luật bảo vệ người phụ giúp trong trường hợp khẩn cấp quá liều tình huống bị bắt giữ, cũng như từ truy tố trong một tội phạm.
The Good Samaritan Law protects people assisting in an emergency overdose situation from arrest, as well as from prosecution in certain crimes.
Có tích lũy ánh sáng trên tay và dấu thời gian giúp trong bóng tối để đọc thông tin từ mặt số thuận tiện.
There are light accumulators on the hands and time marks that help in the dark to read information from a convenient dial.
Results: 581, Time: 0.0574

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English