GIỌNG ANH in English translation

your voice
giọng nói của bạn
giọng nói
tiếng nói của bạn
giọng anh
giọng cô
giọng cậu
tiếng ngài
thoại của bạn
giọng con
giọng của mình
british accent
giọng anh
chất giọng anh quốc
tiếng anh
english accent
giọng tiếng anh
you sound
nghe
anh nghe
anh có vẻ
bạn có vẻ
bạn âm thanh
cô có vẻ
giọng anh
anh nói
cậu có vẻ
ông có vẻ
his tone
giọng điệu
giọng ông
giọng anh
tông giọng
giai điệu của ông
giọng nói của mình
british accents
giọng anh
chất giọng anh quốc
tiếng anh
british pronunciations

Examples of using Giọng anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng giọng anh sao dữ vậy?
But you sound so savage,?
Bọn tôi đang tới chỗ Victor, chắc cô bé nghe thấy giọng anh.
We're taking Victor's statement, and I guess she heard your voice.
Emma.- Em muốn nghe giọng anh.
Emma.- I wanted to hear your voice.
Thật vui được nghe giọng anh, Tee.
It's good to hear your voice, Tee.
Thật vui khi nghe giọng anh.
And it was really good to hear your voice.
Tôi thật ngạc nhiên khi nghe giọng anh.
I was surprised how good it was to hear your voice.
Là bản mặt anh. Với tôi, không phải giọng anh.
For me, it's not your voice.
Giọng anh nói trên điện thoại có đôi chút ẩn dụ.
You sounded a little cryptic on the phone.
Lần nào gọi điện cũng thấy giọng anh mệt mỏi.
You sounded tired on the phone.
Nhưng giọng anh chẳng thể chạm tới em.
My voice does not reach you.
Giọng anh thấp và bình tĩnh.
My voice low and calm.
Giọng anh thật thấp và thận trọng.
My voice is low and careful.
Lý do vì giọng anh hôm nay không tốt.
My tone today was not good.
Giọng anh không chút nghi ngờ.
My voice had no doubts.
Anh hỏi, giọng anh cứng như đá.
I asked, my voice as hard as steel.
Giọng anh không chắc chắn.
My voice is unsure.
Giọng anh không giống dân ở đây.
Your accent doesn't like local.
Không. Thật ra, giọng Anhgiọng thật của Happy.
No, actually the British accent's Happy's real voice.
Chỉ là nghe giọng anh không giống giọng miền Trung Tây. Vâng.
It's just, your accent doesn't exactly sound Mid-Western. Yes.
Rằng đôi khi tôi nói giọng Anh dù tôi không phải người Anh..
That sometimes I speak with a British accent even though I'm not British..
Results: 353, Time: 0.0449

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English