GOM in English translation

gather
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
collect
thu thập
thu gom
sưu tập
thu được
nhặt
gom
put
đặt
đưa
bỏ
khiến
nói
đeo
cất
ra
nhét
tống
together
cùng nhau
với nhau
chung
hợp
lại
get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
pick up
nhận
nhặt
chọn
đón
lấy
nhấc
cầm
lượm
bắt
thu dọn
collecting
thu thập
thu gom
sưu tập
thu được
nhặt
gathered
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
collected
thu thập
thu gom
sưu tập
thu được
nhặt
gathering
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
collects
thu thập
thu gom
sưu tập
thu được
nhặt
picked up
nhận
nhặt
chọn
đón
lấy
nhấc
cầm
lượm
bắt
thu dọn

Examples of using Gom in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Colossus được tạo ra bằng cách vượt qua Lowryder 2 với Maxi Gom.
Colossus was created by crossing Lowryder 2 with Maxi Gom.
Ta gom tất cả các cư dân của họ lại và phục hồi chỗ ở cho họ.
I gathered all the inhabitants and restored their residences to them.
Tôi đang gom chứng cớ.
It will soon become all clear I am collecting evidence.
Gom chúng lại thành 1 vòng!- Im mồm!
Get them into a circle. Shut up!
Chúng tôi gom quần áo cũ
Once we collected old clothes
Nên tôi gom nó lại rồi thả ngay vào Cú Ném May Mắn.
So I gathered it up and dropped it straight into the Lucky Shot.
Tôi đang gom chứng cớ.
I am collecting evidence.
Gom cỡ 11, rồi đến Foot Action ở Long Beach.
Get as many 11s as you can, then hit Foot Action in Long Beach.
Gom hồn chúng là điểm xuất phát của toàn bộ dự án này.
Gathering their souls is the starting point of the whole project….
Em đã gom hết đồ dùng học tập của chúng ta cho năm học mới rồi.
I have gathered all our school supplies for the new year.
Một số người hát những bài thánh ca hoặc gom các chai nước để tái chế.
Some sang hymns or collected water bottles for recycling.
Tôi đang gom chứng cớ.
I am collecting evidence It will soon become all clear.
Gom hết tiền lại!
Get all of the money together!
Mack và May đang gom đội để chuẩn bị cách li các Inhumans.
Mack and May are gathering teams to quarantine the Inhumans.
Gom đủ?”.
Gathered enough?”.
Hãy nhìn cách hắn gom tiền.
Look at the way he collected money.
Các anh gom thông tin, và tôi sẽ xử lý phần còn lại.
You get the info, and I will handle the rest.
Laura nói và quét mạnh trong lúc Mẹ gom thêm một đống mền gối khác.
Laura said, sweeping vigorously while Ma gathered another armful of bedding.
cậu bị gom.
so you got collected.
Di chuyển tay thành vòng tròn, gom các sợi nhớt của Natto lại.
Move your hand in circles, gathering the strings of natto.
Results: 355, Time: 0.0393

Top dictionary queries

Vietnamese - English