HÀNH LANG in English translation

corridor
hành lang
hallway
hành lang
sảnh
hall
hội trường
sảnh
phòng
hành lang
đường
nhà
tòa
tòa thị chính
tòa nhà
chính
lobby
sảnh
hành lang
vận động hành lang
vận động
passage
đoạn
thông qua
lối đi
đi qua
đường
đi lại
đường đi
việc
chuyển
eo
porch
hiên nhà
hiên
hành lang
cửa
cổng nhà
vòm
ngoài cổng
thềm nhà
tới cổng vòm
bển
corridors
hành lang
hallways
hành lang
sảnh
lobbies
sảnh
hành lang
vận động hành lang
vận động
halls
hội trường
sảnh
phòng
hành lang
đường
nhà
tòa
tòa thị chính
tòa nhà
chính
passages
đoạn
thông qua
lối đi
đi qua
đường
đi lại
đường đi
việc
chuyển
eo

Examples of using Hành lang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có một người bán báo dưới hành lang, họ bàn bán tất cả các hiệu.
There's a newsstand down in the lobby, they sell all brands.
Ra hành lang nói chuyện đi.
Let's talk in the hallway.
Khi anh ở hành lang, lúc nào cũng phải đeo khẩu trang.
Wear a mask at all times. When you're in the hallways.
Hành lang không có.- Bên đó!
He's not in the corridors!- That way!
Hành lang trống.
Hallway's empty.
Trần hành lang được trang hoàng với hình tàu hải tặc.
The ceiling in the lobby is adorned with pirate ships.
Ngoài hành lang có thùng rác.
There's a trash chute out in the hallway.
Họ cứ thế bước dưới hành lang và không ai mỉm cười.
You just walk down the halls and no one's smiling.
Hành lang an toàn. Đi lên tầng tiếp theo nào.
The hallway's secure. Move up to the next floor.
Ngoài hành lang lạnh lắm.
It's cold out in the hallway.
Mau ra ngoài hành lang đứng cho thầy!
You go and stand in the corridor.
Ngoài hành lang có một cái máy.
There's a machine out in the hallway.
Cậu sẽ loanh quanh ngoài hành lang và trông chừng, được chứ?
And you're gonna stand guard, okay? You're gonna hang out in the hallway,?
Ngoài hành lang có thùng rác. Ê!
Hey! There's a trash chute out in the hallway.
Sẽ có lính ngoài hành lang… canh gác lô của Hitler.
Guarding Hitler's box. There will be soldiers in the corridor.
Ngoài ra, có một hệ thống hành lang phức tạp tạo ra mê cung đá.[ 1].
Also, there is a sophisticated system of corridors which creates rock labyrinths.[1].
Tôi đang ở hành lang… Đang tới… Phòng ngủ.
I'm in the passageway, going forward.
Bà đi ra hành lang để nói chuyện với tôi vài phút.
She came out in the hall to chat with me for a few minutes.
Và ra ngoài hành lang anh ta bảo tôi.
And outside in the corridor he said to me,"" You know what.
Chú rể đứng nhìn ra hành lang, chìm trong suy nghĩ- đang chờ?
The bridegroom stands gazing over the veranda, deep in thought-waiting?
Results: 7759, Time: 0.0819

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English