HÌNH DẠNG TỔNG THỂ in English translation

overall shape
hình dạng tổng thể
hình dáng tổng thể
overall form
hình thức tổng thể
hình dạng tổng thể

Examples of using Hình dạng tổng thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dữ liệu cũng bổ sung thông tin cho một cuộc tranh luận về hình dạng tổng thể của nhật quyển,
The data also feeds into a debate about the overall shape of the heliosphere, which some models predict ought to be spherical and others more like a windsock,
cho thấy hình dạng tổng thể của thiên hà này dạng hình cầu dẹt có độ phẳng 50%.[ 3] Tuy nhiên, isophote cho thiên hà này đi chệch khỏi một hình elip hoàn hảo, thay vào đó hiển thị hình dạng nhọn.
indicating the overall shape shows a flattening of 50%.[3] However, isophotes for this galaxy deviate from a perfect ellipticity, showing pointed shapes instead.
Cần phải duy trì hiệu ứng đối xứng đồng nhất của một bức tường, nó sẽ cài đặt một bức tường cơ thể nhẹ+ cánh cửa vô hình trên tường nền để giải quyết hình dạng tổng thể của phòng khách để loại bỏ ảnh hưởng tổng thể của khung cửa.
Need to maintain the uniform symmetry effect of a wall, it will install a light body wall+ invisible door on the background wall to solve the overall shape of the living room to get rid of the overall influence of the door frame.
Nhưng hình dạng tổng thể của vũ trụ là gì?
What is the overall shape of the universe?
Có thay đổi kích thước nhưng không phải là hình dạng tổng thể của bộ phận.
They change dimensions but not the overall shape of the part.
Hình dạng tổng thể đơn giản
The overall shape is simple
Để bắt đầu, hãy vẽ hình dạng tổng thể/ hình dạng chính của bàn chân trước tiên.
Always start by drawing the overall shape/major shapes of the foot first.
Nguyên nhân của điều này có thể do sự thay đổi hình dạng tổng thể của Trái đất.
This is likely due to changes in Earth's overall shape.
Hãy nhìn kỹ vào hình dạng tổng thể và đường nét trên khuôn mặt và đầu của bạn.
Take a close look at the overall shape and contours of your face and head.
Những công trình quirky lấy cảm hứng từ loài giáp xác và hình dạng tổng thể của chúng.
These quirky buildings take inspiration from crustaceans and their overall shape.
Hình dạng tổng thể của cung điện,
The palace's overall shape, including tower
Hình dạng tổng thể của thân cây cũng là một trong những đặc điểm bắt mắt nhất của cây này.
The overall shape of the trunk is also one of the most eye-catching features of this tree.
Hình dạng tổng thể của bàn chân được tạo ra bằng cách sắp xếp các ngón chân theo hai cách.
The overall shape of the foot is created by the arrangement of the toes in two ways.
Hình dạng tổng thể của tay cầm và lưỡi kéo được thiết kế cân đối với trọng lượng và kích thước.
The overall shape of the handle and metal blades should be well balanced for its weight and size.
một chỉ số quan trọng cho hình dạng tổng thể của nền kinh tế.
CCI is seen as a key indicator for the overall shape of the economy.
Hình dạng tổng thể của tài liệu này là 100% tiêu chuẩn,
The overall shape of this brochure is 100% standard, long
Nhưng giờ đây, một số nhà khoa học đã nghĩ ra một thử nghiệm… để tính toán hình dạng tổng thể của vũ trụ.
But now some scientists have devised an experiment… to calculate the overall shape of the universe.
Thực hiện các quyết định thông tin ngay tại chỗ, từ hình dạng tổng thể đến hình dạng, kích thước và vị trí của mỗi túi.
Make informed decisions on the spot, from the overall silhouette down to the scale and placement of each pocket.
Hình dạng tổng thể của cây bút này được lấy cảm hứng từ bộ chuyển mạch mà James Dean sử dụng trong bộ phim“ Rebel Without A Cident”.
The overall shape of this writing instrument is inspired by the switchblade James Dean uses in the film"Rebel Without a Cause".
Khó khăn ở đây dĩ nhiên là kiểm soát sao cho loại bỏ được tất cả khuyết điểm trong khi vẫn giữ được hình dạng tổng thể của phần vật liệu nguyên vẹn.
The difficulty here of course is in managing to remove any imperfections while keeping the overall shape of the part intact.
Results: 339, Time: 0.0207

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English