HẠN in English translation

term
thuật ngữ
hạn
nhiệm kỳ
cụm
điều khoản
example
ví dụ
thí dụ
chẳng hạn
gương
deadline
thời hạn
hạn chót
hạn cuối
drought
hạn hán
khô hạn
finite
hữu hạn
giới hạn
có hạn
hạn định
hữu định
expiry
hết hạn
thời hạn
hạn sử dụng
thời gian hết hạn
expiration
hết hạn
thời hạn
hạn sử dụng
thời hạn hết hạn
unlimited
không giới hạn
vô hạn
không hạn chế
không
extension
mở rộng
phần mở rộng
gia hạn
tiện ích mở rộng
tiện ích
dài
phần
extention
duration
thời gian
thời lượng
thời hạn
dài

Examples of using Hạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jordi Masip gia hạn hợp đồng đến 2017.
Jordi Masip to extend contract to 2017.
Ðời tôi thì có hạn, mà sự biết thì vô hạn''.
Your life has a limit but knowledge has none.".
Hạn có thể thu hồi được.
Period may be recovered.
Đời người có hạn nhưng kiến thức thì vô bờ bến”.
Your life has a limit but knowledge has none.".
Hạn, có một quân đoàn quái vật khổng lồ đang hướng về Vương quốc Bikeijeu.
For example, there is a massive legion of monsters heading towards Bikeijeu Kingdom.
EnviroLink chẳng hạn là một địa chỉ Web dành cho những vấn đề môi trường.
EnviroLink, for example, is a Web site devoted to environmental issues.
Trang chủ Ứng dụng WhatsApp tăng thời hạn xoá tin nhắn gửi nhầm lên 1 giờ.
WhatsApp time limit for deleting messages increases to over an hour.
Kỳ nghỉ dài hạn đã kết thúc….
A long vacation period has ended….
Cơ sở ở Shibushi chẳng hạn, được đặt nằm ngoài khơi.
The facility at Shibushi, for example is just off-shore.
Hóa lỏng, nhiệt độ tới hạn bằng hoặc cao hơn- 10S
Liquefied, the critical temperature equal to
Đời tôi thì có hạn, mà sự biết thì vô hạn''.
Your life has a limit but knowledge has none.".
Thời hạn nộp đơn tố giác với EEOC là 180 ngày.
The time limit for filing an age discrimination claim with EEOC is 180 days.
Vì thời gian có hạn, nên tôi xin tạm dừng ở đây.
Time is short, so I will stop here.
Hạn cho các đề xuất là vào ngày 16 tháng 12.
The deadline for proposals is 16 December.
Thời gian có hạn, tôi xin đóng topic này ở đây.
As time is short, I shall end there.
Quyết định kỳ hạn bỏ phiếu ở đây chứ?
Let's set the deadline for the vote?
Chẳng hạn như, tôi sẽ không tra cứu Trung tá Quân đội trong hệ thống.
I won't look up a Lieutenant Colonel in the system, for instance.
Oljato, chẳng hạn, cũng nằm trong khu vực được ấn định là Thung lũng Tượng đài.
Oljato, for example, is also within the area designated as Monument Valley.
Ishido chẳng hạn.”.
Tahirus for instance.”.
Giới hạn về inodes chẳng hạn là một ví dụ tốt về các mệnh đề này.
Limitation on inodes for instance is a good example of these clauses.
Results: 8106, Time: 0.0586

Top dictionary queries

Vietnamese - English