HẢI QUÂN ANH in English translation

british navy
hải quân anh
british naval
hải quân anh
hải người anh
royal navy
hải quân hoàng gia
hải quân anh
lực lượng hải quân hoàng gia
british admiralty
hải quân anh
bộ hải quân anh quốc
english navy
hải quân anh
english naval
hải quân anh
britain's navy
english naval force
english fleet
hạm đội anh
hải quân anh
britain's naval

Examples of using Hải quân anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các con tàu gửi cho Hải quân Anh được cải biến đôi chút,
The ships sent to the Royal Navy were slightly modified, partly to suit
Như Victoria đã khẳng định, đây không phải là sự ra đời của Hải quân Anh.
This was not, as the Victorians asserted, the birth of the English Navy.
Từ tháng 4 đến tháng 7 năm 1940, hải quân Anh mất 24 khu trục hạm,
Between April and July 1940, the Royal Navy lost 24 destroyers
Kế hoạch lớn của Italy là giáng một đòn mạnh vào hải quân Anh mùa đông năm 1942.
The grand Italian plan was to hit the Royal Navy hard in the winter of 1942.
Sau khi Đức đầu hàng vào tháng 11 năm 1918, hầu hết tàu chiến của Hạm đội Biển khơi bị lưu giữ tại căn cứ hải quân Anh tại Scapa Flow.
Following the capitulation of Germany in November 1918, the majority of the High Seas Fleet was to be interned in the Royal Navy base at Scapa Flow.
theo một nguồn tin Hải quân Anh.
its arrival is very timely Royal navy source.
Khi hoạt động đóng các tàu sân bay mới bắt đầu diễn ra vào cuối những năm 1990, Hải quân Anh có 35 tuần dương hạm và khu trục hạm.
When work began in earnest on the new carriers in the late 1990s the Royal Navy had 35 frigates and destroyers.
sẽ là tàu lớn nhất trong Hải quân Anh.
will be the largest ships ever to sail in the Royal Navy.
đã thuyết phục được Hải quân Anh sử dụng turbine trên Dreadnought.
Charles Parsons, persuaded the Royal Navy to use turbines in Dreadnought.
Hải quân Anh tấn công Đức Quốc xã chiếm đóng cảng St. Nazaire của Pháp.
British naval forces raided the Nazi occupied French port of St. Nazaire.
Nòng cốt của lực lượng mặt nước Hải quân Anh là 6 tàu khu trục tên lửa dẫn đường kiểu 45.
The core of the Royal Navy's surface force is its six Type 45 guided missile destroyers.
Scott, một sĩ quan hải quân Anh, đã bắt đầu chuyến thám hiểm Nam Cực đầu tiên của ông vào năm 1901 trên tàu Discovery.
Scott, a British naval officer, began his first Antarctic expedition in 1901 aboard the Discovery.
Bộ phim được dựa trên một cuốn tiểu thuyết của Denys Rayner, một sĩ quan hải quân Anh tham gia vào chiến tranh chống tàu ngầm trong suốt trận Đại Tây Dương.
The film was based on a novel by Denys Rayner, a British naval officer involved in anti-submarine warfare throughout the Battle of the Atlantic.
Thứ hai là' SS Thistlehorn' là một hải quân Anh trang bị vận chuyển hàng hóa, bị đánh chìm bởi máy bay ném bom Đức vào năm 1941.
The second is'SS Thistlehorn' which was a British Naval armed Freight, which was sunk by German bombers in 1941.
Ngoài ra, nó cũng tham gia tập trận với tàu hải quân Anh trước khi cập bến Sri Lanka vào ngày 30/ 9 với 500 thủy thủ trên boong cùng 4 trực thăng săn ngầm.
It also drilled with a British Navy frigate before docking in Colombo on Sunday with 500 sailors and four submarine hunting helicopters aboard.
Tirpitz cũng có nhiệm vụ ngăn cản Hải quân Anh tiến tới Thái Bình Dương.
The Tirpitz also prevented British naval forces from making their way to the Pacific.
Một tàu hải quân Anh cũng hỗ trợ cứu hộ,
A British naval vessel has joined the effort,
Hải quân Anh cho biết một tàu khu trục khác cũng đã đi cùng tàu Trung Quốc qua kênh ba tuần trước trên đường đến sự kiện.
The U.K. navy says another frigate accompanied the Chinese ship up the channel three weeks ago on its way to the event.
Nếu tàu Pháp rơi vào tay Đức, Hải quân Anh ở Địa trung hải rơi vào thế bất lợi.
If the French ships fell into German hands, the British Navy's position in the Mediterranean would become impossible.
Tôi được tàu Hải quân Anh cứu từ một tàu buôn nô lệ. Và tên tuổi nữa?
I was rescued off a slave ship by the British Navy.- And the names?
Results: 463, Time: 0.0583

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English