HẢO in English translation

perfect
hoàn hảo
hoàn thiện
tuyệt hảo
hao
hảo
hào
hạo
hác
good
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
excellent
tuyệt vời
xuất sắc
tốt
tuyệt hảo
ideal
lý tưởng
hảo
perfection
sự hoàn hảo
hoàn thiện
sự hoàn thiện
sự hoàn mỹ
sự toàn hảo
sự toàn thiện
sự
hảo
flawless
hoàn hảo
hoàn mỹ
tì vết
impeccable
hoàn hảo
best
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
perfected
hoàn hảo
hoàn thiện
tuyệt hảo
better
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành

Examples of using Hảo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó hoàn hảo, bảo vệ, tất cả trong một.
It's wonderful and hell, all in one.
Anh quá hoàn hảo còn em thì….
You are absolutely wonderful and I….
Hắn hảo, có thể tự chiếu cố bản thân được.”.
He's alright, he can handle himself.
Cách hoàn hảo để thưởng cho con chó của bạn.
It's a great way to reward your dog.
Hảo, ta chờ ngươi trở về.
Alright, I will wait for you to come back.
Hảo, nhưng em phải ngủ với anh.”.
Fine, but I'm sleeping with you.”.
Flash giấy là hoàn hảo cho một số hiệu ứng cháy khác nhau.
Flash Paper(50*20) Flash Paper(50*20)Flash paper is perfect for several different fire effects.
Mọi thứ đều… hoàn hảo… còn gì nữa để nói?
Absolutely Awesome… what else can be said?
Nếu mọi thứ đều hoàn hảo, tại sao tôi không cảm thấy hoàn hảo?.
If I'm doing everything right, why don't I feel any better?
Hảo một đôi con mắt đẹp.
A fine pair of eyes.
Hảo cho cả gia đình trong mùa đông.
Great for the whole family over Winter….
Nó thật là hoàn hảo Hoàn hảo. Thật là hoàn hảo 507.
It's so perfect-- it's perfect, it's perfect.
Nó hoàn hảo cho bất cứ ai có nhiều mặt đất để trang trải.
This is fantastic for people who have lots of ground to cover.
Vị của món này rất hoàn hảo và tôi cũng khá thích nó.
The taste is absolutely beautiful and I love it.
Đó là một kết thúc hoàn hảo cho ngày khám phá của chúng tôi.
It was a fantastic finish to our day of exploration.
Tình trạng hoàn hảo, chất ảnh rất đẹp với lens Carl Zeiss.
The camera was great, a very good quality with Carl Zeiss lens.
Vỏ bọc hoàn hảo nhưng bên trong còn tuyệt vời hơn.
The cover is wonderful but the inside is even better.
Trước hết, cô Hảo đã quá hiểu những gì tôi viết ra.
Aaah, finally you comprehended perfectly what I wrote.
Python là hoàn hảo để tạo Prototype.
Python is absolutely great for prototyping.
Anh ấy hoàn hảo trong mọi thứ.
He was great at everything.
Results: 1150, Time: 0.0342

Top dictionary queries

Vietnamese - English