Examples of using Hắn thề in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hắn thề.
Hắn thề hắn chưa làm gì cả.
Hắn thề sẽ không bao giờ chơi cái trò đó nữa.
Hắn thề từ nay sẽ bỏ rượu.
Nhưng hắn thề, hắn sẽ bảo vệ nàng.
Hắn thề với nàng.
Hắn thề rằng sẽ không bao giờ làm điều gì xấu nữa.
Hắn thề sẽ trả thù Iron Man.
Hắn thề như thế nào?
Hắn thề, mỗi lần.
Hắn thề phải bảo vệ nàng.
Hắn thề phải bảo vệ nàng.
Nhưng hắn thề rằng, hắn. .
Hắn thề sẽ không bao giờ uống thứ thuốc này nữa.
Hắn thề từ nay sẽ bỏ rượu.
Hắn thề, muốn đem nàng tra tấn.
Hắn thề với nàng.
Hắn thề phải bảo vệ nàng.
Hắn thề phải bảo vệ nàng.
Hắn thề sẽ không dễ dàng bỏ qua!