HỆ THỐNG MÀ in English translation

system that
hệ thống mà
system mà
systems that
hệ thống mà
system mà

Examples of using Hệ thống mà in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hệ thống âm thanh MONO là hệ thống mà tất cả các tín hiệu audio được trộn vào nhau và được phát lại qua một kênh audio đơn.
Monophonic(Mono) is a system in which all audio signals are mixed together and directed through a single audio channel.
Tôi đã ở trong hệ thống mà nó không phải là sự thật, là về kẻ chiến thắng.
I was in the system where it's not about the truth, it's about winning.
Phiên bản( version): Một thể hiện của hệ thống mà nó khác biệt chức năng với các thể hiện khác của hệ thống theo cách nào đó.
A version is an instance of a system, which is functionally distinct in some way from other system instances.
Đó là hệ thống mà tôi đã đấyng góp cộng đội ngũ của mình
It's the system which I think I have contributed to along with my team and this will be
Nó cũng có thể cảnh báo cho những người gần đây ran nhiễm hệ thống mà đã trở thành launchpads cho các cuộc tấn công sâu mới.
It could also alert the people who ran recently infected systems which had become launchpads for new worm attacks.
Hệ thống mà nhân viên được xếp thứ hạng
Systems where employees are stack-ranked or rated against each other increase emotional
Thông qua một doanh nghiệp có thể tạo ra một hệ thống mà họ có thể xác định các mô hình hành vi của khách hàng và phản hồi về nhu cầu của họ.
Through this, a business can create a system in which they are able to pinpoint behavioral patterns of clients and feedback on their needs.
Thông qua một doanh nghiệp có thể tạo ra một hệ thống mà họ có thể xác định các mô hình hành vi của khách hàng và phản hồi về nhu cầu của họ.
Using this a business can create a system in which they are able to pinpoint behavioral patterns of clients and feedback on the needs.
File này xác định tài nguyên hệ thống mà bạn muốn chia xẻ với bên ngoài và giới hạn nào bạn muốn đưa vào đó.
This file determines which system resources you want to share with the outside world and what restrictions you wish to place on them.
Nó không chỉ là hệ thống mà chúng ta vẫn dùng để đo lường thế giới
It's not just the system by which we measure the world; it's also the system
Hệ thống mà chúng ta chế tạo không hề có loại tương tự trên thế giới.
This is a system that will have no other similar examples in the world.
Giờ đây chúng tôi xin nói đến hệ thống mà chính Đức Phật đã thực tập và giải thích.
Now we will talk about the system which the Buddha himself practiced and explained.
Về nhiều phương diện, ông Chu là sản phẩm cuối cùng của một hệ thống mà mối đe dọa lớn nhất của nó lại là chính hệ thống do nó tạo ra.
Zhou in many ways is the ultimate product of a system whose biggest threat is the very system it created.
Đó là một Pad quay số như hệ thống mà người dùng phải nhập mã PIN để truy cập vào trang web của bạn hoặc một số trang/ bài.
It's a Dial Pad like system where users have to enter the PIN to access your website or some pages/posts.
Tất cả các hệ thống mà chúng kiểm tra đều dựa trên một loại AI được gọi là mạng thần kinh sâu.
All the systems that had been tested had been based on a kind of AI known as deep neural networks.
Có thể, đây là những hệ thống mà người Kurd nhận được từ Mỹ.
It's possible that these are the systems that the Kurds received from the US.".
Như tên gọi của nó, đây là hệ thống mà Alice và Bob nhất trí về từ khóa,
As the name suggests, these are systems where Alice and Bob agree on their key, or part of it,
Trên một hệ thống mà/ bin/ sh là dấu gạch ngang, bạn có thể
On a system where/bin/sh is dash, you can see that the above logic will find/bin/bash
Họ muốn đ- ợc khẳng định mình thông qua số l- ợng và các kiểu hệ thống mà họ đã đột nhập qua.
They want to prove themselves through new kinds of attacks or the number of systems that they have intruded.
Các mô- đun được thiết kế cho các nhu cầu cụ thể của hệ thống mà chúng sẽ được lắp đặt.
Modules are designed to the specific needs of the systems in which they will be installed.
Results: 1195, Time: 0.045

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English