HỆ THỐNG NÀY LÀ in English translation

this system is
this system was
this system are
this scheme is

Examples of using Hệ thống này là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
phát hành ngay sau khi Windows 8, hệ thống này là một yêu thích của chúng tôi.
released just after Windows 8, this system was a favorite of ours.
Có thể những người thua thiệt duy nhất trong hệ thống này là những người muốn định cư.
It may be that the only losers in this system are the prospective immigrants.
S- 300PM- 2 hiện triển khai ở Syria sẽ không phải do người Iran vận hành bởi vì những chuyên gia duy nhất có thể vận hành hệ thống này là chuyên gia Nga.
The S-300PM-2 currently deployed in Syria will not be operated by Iranians because the only specialists who can operate this system are in Russia.
Mục đích của hệ thống này là sắp xếp một quá trình thu mua và làm cho nó hiệu quả hơn.
The purpose of these systems is to streamline the procurement process and make it more efficient.
Một hệ quả của hệ thống này là, mỗi lần một bên lấy lại dịch vụ,
A consequence of this system is that, each time a side regain the service, the server will
Chính với hệ thống này là sự phụ thuộc quá nhiều vào các nhà cung cấp hệ thống..
The main problem with these systems is the overwhelming reliance on the supplier of the system..
Điều đầu tiên cần biết về cả ba hệ thống này là hai chữ cái đầu tiên trong mỗi chữ viết tắt.
UNIT 1 The first thing to know about all three of these systems is the first two letters in each abbreviation.
Nhược điểm chính của hệ thống này là bạn cần nhiều thắng hơn thua lỗ để thành công.
The main downside of this system is that you need more wins than losses in order to be successful.
Những lợi thế của hệ thống này là nó hoàn toàn tự động trong hoạt động và không cần bảo trì.
The advantages of this system are that it is entirely automatic in operation and requires no maintenance.
Một lợi ích khác của hệ thống này là người gửi thông điệp có thể“ ký” thông điệp bằng khóa cá nhân của họ.
Another benefit of this system is that the sender of a message can“sign” the message with their private key.
Vấn đề với hệ thống này là nếu một trong những nhà cung cấp không tốt
The problem with this system is that if one of these components fails, the service provider
Lợi ích của hệ thống này là có thể thay đổi nhà cung cấp MDM mà không mất giấy phép đã mua ứng dụng.
The benefit of this system is that I can change MDM vendors in the future and not lose any of my app licenses.
Các“ Grand master” Hệ thống này là vùng dưới đồi, mà chí Gonadotropin Releasing Hormone( GnRH).
The“grand master” of this system is the hypothalamus, which releases Gonadotropin Releasing Hormone(GnRH).
Giám sát và kiểm soát hệ thống này là một điều kiện tiên quyết để giữ mạng cân bằng hiệu quả, hợp tác với khách hàng sử dụng điện.
Monitoring and control of this system are a prerequisite for keeping the network efficiently balanced, working in cooperation with network users.
Việc thành lập hệ thống này là điều khiến Amsterdam trở nên độc đáo so với các đô thị khác của Hà Lan.
The establishment of this system is what sets Amsterdam unique from other Dutch municipalities.
Ý tưởng cơ bản hệ thống này là Ren Zhengfei muốn chia sẻ cả trách nhiệm và lợi ích với các đồng nghiệp của mình.
The idea underlying this scheme is that Ren Zhengfei wants to share both responsibilities and benefits with his colleagues.
Sự khác biệt duy nhất với hệ thống này là bạn thực sự" để nó đi" với cược của bạn.
The only difference with this system is that you literally"let it ride" with your bets.
AnyVision mô tả hệ thống này là" bất tự nguyện" vì các cá nhân không cần đăng ký mà được phát hiện hoàn toàn tự động.
AnyVision has described this system as“nonvoluntary” because individuals do not need to enroll to be detected automatically.
Vẻ đẹp của hệ thống này là hệ thống truy cập back- end,
The beauty of this system was that to the back-end access system, the MACS cart
Phần tốt nhất của hệ thống này là nó nằm trong tầm với của các ngân hàng trung ương.
The best part of this system is that it is beyond the reach of central banks.
Results: 289, Time: 0.0205

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English